Bản dịch của từ Hesitancy trong tiếng Việt

Hesitancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hesitancy (Noun)

hˈɛzɪtn̩si
hˈɛzɪtn̩si
01

Chất lượng hoặc trạng thái do dự.

The quality or state of being hesitant.

Ví dụ

The hesitancy in her voice was evident during the social gathering.

Sự do dự trong giọng nói của cô ấy thể hiện rõ trong cuộc tụ tập xã hội.

His hesitancy to join the social club surprised his friends.

Việc anh ấy do dự tham gia câu lạc bộ xã hội đã khiến bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hesitancy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.