Bản dịch của từ Hesitancy trong tiếng Việt
Hesitancy
Hesitancy (Noun)
The hesitancy in her voice was evident during the social gathering.
Sự do dự trong giọng nói của cô ấy thể hiện rõ trong cuộc tụ tập xã hội.
His hesitancy to join the social club surprised his friends.
Việc anh ấy do dự tham gia câu lạc bộ xã hội đã khiến bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.
The group's hesitancy to make a decision impacted their social dynamics.
Việc nhóm do dự đưa ra quyết định đã ảnh hưởng đến động lực xã hội của họ.
Họ từ
Hesitancy là một danh từ chỉ trạng thái do dự, không quyết đoán trong việc hành động hoặc đưa ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả mối liên hệ giữa nỗi sợ và sự thiếu tự tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hesitancy" có thể được sử dụng theo cách tương tự, tuy nhiên, ở Anh, từ "hesitation" phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý và xã hội, phản ánh sự do dự trong các quyết định quan trọng.
Từ "hesitancy" xuất phát từ gốc Latin "haesitare", có nghĩa là "do dự" hoặc "lưỡng lự". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh trạng thái tâm lý của sự không chắc chắn hoặc ngần ngại khi đối mặt với quyết định. Các hình thức liên quan, như "hesitate", nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán, và ý nghĩa hiện tại của "hesitancy" duy trì những đặc điểm này, thường dùng để mô tả cảm giác ngại ngùng trong lựa chọn hoặc hành động.
Hesitancy là một từ có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, khi thí sinh mô tả sự do dự hoặc không chắc chắn trong quyết định. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, khi thảo luận về sự chần chừ trong hành động hoặc quyết định. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các nghiên cứu y tế để mô tả sự ngần ngại đối với việc tiêm phòng hoặc điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp