Bản dịch của từ Mouthful trong tiếng Việt
Mouthful
Mouthful (Noun)
The word 'societal' is a mouthful for many English learners.
Từ 'xã hội' là một từ khó nói với nhiều người học tiếng Anh.
Avoid using mouthfuls in IELTS speaking to ensure clarity and fluency.
Tránh sử dụng những từ khó nói trong phần nói IELTS để đảm bảo rõ ràng và trôi chảy.
Is 'globalization' a mouthful that you struggle with in writing tasks?
Từ 'toàn cầu hóa' có phải là một từ khó nói mà bạn gặp khó khăn trong các bài viết không?
The restaurant served a delicious mouthful of pasta.
Nhà hàng phục vụ một miếng pasta ngon.
I didn't enjoy the mouthful of spicy soup at the party.
Tôi không thích miếng súp cay ở bữa tiệc.
Did you try the mouthful of the signature cocktail?
Bạn có thử miếng cocktail đặc trưng không?
Dạng danh từ của Mouthful (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouthful | Mouthfuls |
Kết hợp từ của Mouthful (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge mouthful Miệng lớn | A huge mouthful of information can overwhelm the reader. Một lượng thông tin lớn có thể làm cho người đọc bị át chủng. |
Last mouthful Miếng cuối cùng | He savored every last mouthful of the delicious cake. Anh ấy thưởng thức từng miếng cuối cùng của chiếc bánh ngon. |
Large mouthful Miệng to | She took a large mouthful of water before starting her speech. Cô ấy đã uống một ngụm nước lớn trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình. |
First mouthful Đợt đầu | The first mouthful of the delicious cake was heavenly. Miếng đầu tiên của chiếc bánh ngon là thiên đường. |
Họ từ
"Mouthful" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một lượng thức ăn hoặc nước uống vừa đủ để chứa trong miệng. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được dùng để chỉ một cụm từ dài hoặc khó phát âm. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mouthful" có hình thức và cách phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các tình huống thường ngày, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn.
Từ "mouthful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ “mouth” (miệng) và “ful” (đầy). Từ “mouth” bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *munþs, có liên quan đến nhiều ngôn ngữ Âu hóa khác. Ý nghĩa ban đầu chỉ về một lượng thức ăn mà một người có thể cho vào miệng. Hiện nay, "mouthful" không chỉ áp dụng cho thức ăn mà còn chỉ về một thông tin hay khái niệm phức tạp, phản ánh cảm nhận về sự đầy đặn và khó khăn trong việc xử lý.
Từ "mouthful" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ cảnh và phong cách giao tiếp không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ với nghĩa đen để chỉ một miếng thức ăn lớn hoặc nghĩa bóng để diễn đạt thông tin khó hiểu, phức tạp. Nó cũng thường thấy trong văn viết thơ ca hoặc miêu tả để thể hiện cảm xúc và ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp