Bản dịch của từ Runway trong tiếng Việt
Runway
Runway (Noun)
The rabbit left a runway in the snow.
Con thỏ để lại một đường chạy trên tuyết.
There was no runway visible in the grass.
Không có con đường chạy nào rõ ràng trên cỏ.
Did you see the runway created by the squirrels?
Bạn có thấy con đường chạy do các con sóc tạo ra không?
The runway at the lumber mill was used to slide logs.
Đường băng tại nhà máy gỗ được sử dụng để trượt gỗ.
There was no runway available for the workers to transport logs.
Không có đường băng nào để công nhân vận chuyển gỗ.
Is the length of the runway suitable for log transportation?
Chiều dài của đường băng có phù hợp cho việc vận chuyển gỗ không?
The runway at JFK airport is busy with planes taking off.
Đường băng tại sân bay JFK rất bận rộ với các máy bay cất cánh.
There is no runway available for emergency landings in the city.
Không có đường băng nào dành cho hạ cánh khẩn cấp trong thành phố.
Is the length of the runway at Heathrow Airport sufficient?
Độ dài của đường băng tại sân bay Heathrow có đủ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp