Bản dịch của từ Runway trong tiếng Việt

Runway

Noun [U/C]

Runway (Noun)

ɹˈʌnweɪ
ɹˈʌnweɪ
01

Một động vật chạy, đặc biệt là đường chạy của động vật có vú nhỏ trên cỏ, dưới tuyết, v.v.

An animal run especially one made by small mammals in grass under snow etc.

Ví dụ

The rabbit left a runway in the snow.

Con thỏ để lại một đường chạy trên tuyết.

There was no runway visible in the grass.

Không có con đường chạy nào rõ ràng trên cỏ.

Did you see the runway created by the squirrels?

Bạn có thấy con đường chạy do các con sóc tạo ra không?

02

Một đường dốc hoặc máng trượt xuống để các khúc gỗ trượt xuống.

An incline or chute down which logs are slid.

Ví dụ

The runway at the lumber mill was used to slide logs.

Đường băng tại nhà máy gỗ được sử dụng để trượt gỗ.

There was no runway available for the workers to transport logs.

Không có đường băng nào để công nhân vận chuyển gỗ.

Is the length of the runway suitable for log transportation?

Chiều dài của đường băng có phù hợp cho việc vận chuyển gỗ không?

03

Một dải đất cứng dọc theo đó máy bay cất cánh và hạ cánh.

A strip of hard ground along which aircraft take off and land.

Ví dụ

The runway at JFK airport is busy with planes taking off.

Đường băng tại sân bay JFK rất bận rộ với các máy bay cất cánh.

There is no runway available for emergency landings in the city.

Không có đường băng nào dành cho hạ cánh khẩn cấp trong thành phố.

Is the length of the runway at Heathrow Airport sufficient?

Độ dài của đường băng tại sân bay Heathrow có đủ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runway

Không có idiom phù hợp