Bản dịch của từ Runway trong tiếng Việt

Runway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runway(Noun)

ɹˈʌnweɪ
ɹˈʌnweɪ
01

Một đường dốc hoặc máng trượt xuống để các khúc gỗ trượt xuống.

An incline or chute down which logs are slid.

Ví dụ
02

Một dải đất cứng dọc theo đó máy bay cất cánh và hạ cánh.

A strip of hard ground along which aircraft take off and land.

Ví dụ
03

Một động vật chạy, đặc biệt là đường chạy của động vật có vú nhỏ trên cỏ, dưới tuyết, v.v.

An animal run especially one made by small mammals in grass under snow etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Runway (Noun)

SingularPlural

Runway

Runways

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ