Bản dịch của từ Runway trong tiếng Việt
Runway
Runway (Noun)
The rabbit left a runway in the snow.
Con thỏ để lại một đường chạy trên tuyết.
There was no runway visible in the grass.
Không có con đường chạy nào rõ ràng trên cỏ.
Did you see the runway created by the squirrels?
Bạn có thấy con đường chạy do các con sóc tạo ra không?
The runway at the lumber mill was used to slide logs.
Đường băng tại nhà máy gỗ được sử dụng để trượt gỗ.
There was no runway available for the workers to transport logs.
Không có đường băng nào để công nhân vận chuyển gỗ.
Is the length of the runway suitable for log transportation?
Chiều dài của đường băng có phù hợp cho việc vận chuyển gỗ không?
The runway at JFK airport is busy with planes taking off.
Đường băng tại sân bay JFK rất bận rộ với các máy bay cất cánh.
There is no runway available for emergency landings in the city.
Không có đường băng nào dành cho hạ cánh khẩn cấp trong thành phố.
Is the length of the runway at Heathrow Airport sufficient?
Độ dài của đường băng tại sân bay Heathrow có đủ không?
Dạng danh từ của Runway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Runway | Runways |
Họ từ
Từ "runway" có nghĩa chính là đường băng, thường được sử dụng để chỉ bề mặt mà máy bay cất cánh và hạ cánh. Trong tiếng Anh Mỹ, "runway" cũng có thể đề cập đến sàn diễn trong các sự kiện thời trang. Ngược lại, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng từ "runway" với nghĩa đường băng mà ít sử dụng cho sàn diễn. Cả hai phiên bản ngôn ngữ này có cách phát âm tương tự, nhưng viết tắt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh văn hóa và thói quen địa phương.
Từ "runway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm phần gốc "run" từ tiếng Đức cổ "rinnan", nghĩa là chạy, và hậu tố "way" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weg", nghĩa là đường đi. Ban đầu, "runway" được sử dụng để chỉ một con đường cho tàu hỏa hoặc cho phương tiện giao thông. Hiện tại, từ này chủ yếu chỉ đường băng dành cho máy bay, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực giao thông hàng không.
Từ "runway" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc khi liên quan đến bối cảnh du lịch hoặc ngành hàng không. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về máy bay, thời trang hoặc kiến trúc. Việc hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "runway" có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phát triển từ vựng theo chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp