Bản dịch của từ Examiner trong tiếng Việt
Examiner
Examiner (Noun)
Người ra đề thi.
A person who sets an examination.
The examiner checked the students' papers during the test.
Người coi thi kiểm tra bài thi của học sinh.
The examiner asked challenging questions to assess the candidates.
Người coi thi đặt câu hỏi thách thức để đánh giá ứng viên.
Người chấm bài thi.
A person who marks an examination.
The examiner reviewed the test papers thoroughly.
Người chấm kiểm tra đã xem xét bài thi một cách kỹ lưỡng.
The examiner provided detailed feedback on the students' performance.
Người chấm cung cấp phản hồi chi tiết về hiệu suất của sinh viên.
The examiner questioned the witness in the social investigation.
Người điều tra đã thẩm vấn nhân chứng trong cuộc điều tra xã hội.
The examiner reviewed the case files for the social inquiry.
Người điều tra đã xem xét hồ sơ vụ án cho cuộc điều tra xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp