Bản dịch của từ Examiner trong tiếng Việt

Examiner

Noun [U/C]

Examiner (Noun)

ɪgzˈæmənɚ
ɪgzˈæmənɚ
01

Người ra đề thi.

A person who sets an examination.

Ví dụ

The examiner checked the students' papers during the test.

Người coi thi kiểm tra bài thi của học sinh.

The examiner asked challenging questions to assess the candidates.

Người coi thi đặt câu hỏi thách thức để đánh giá ứng viên.

02

Người chấm bài thi.

A person who marks an examination.

Ví dụ

The examiner reviewed the test papers thoroughly.

Người chấm kiểm tra đã xem xét bài thi một cách kỹ lưỡng.

The examiner provided detailed feedback on the students' performance.

Người chấm cung cấp phản hồi chi tiết về hiệu suất của sinh viên.

03

Người điều tra ai đó hoặc điều gì đó.

A person who investigates someone or something.

Ví dụ

The examiner questioned the witness in the social investigation.

Người điều tra đã thẩm vấn nhân chứng trong cuộc điều tra xã hội.

The examiner reviewed the case files for the social inquiry.

Người điều tra đã xem xét hồ sơ vụ án cho cuộc điều tra xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Examiner

Không có idiom phù hợp