Bản dịch của từ Examiner trong tiếng Việt
Examiner
Examiner (Noun)
Người ra đề thi.
A person who sets an examination.
The examiner checked the students' papers during the test.
Người coi thi kiểm tra bài thi của học sinh.
The examiner asked challenging questions to assess the candidates.
Người coi thi đặt câu hỏi thách thức để đánh giá ứng viên.
The examiner evaluated the performance of the test-takers objectively.
Người coi thi đánh giá hiệu suất của thí sinh một cách khách quan.
Người chấm bài thi.
A person who marks an examination.
The examiner reviewed the test papers thoroughly.
Người chấm kiểm tra đã xem xét bài thi một cách kỹ lưỡng.
The examiner provided detailed feedback on the students' performance.
Người chấm cung cấp phản hồi chi tiết về hiệu suất của sinh viên.
The examiner's report highlighted areas for improvement in the examination process.
Báo cáo của người chấm nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong quá trình thi.
The examiner questioned the witness in the social investigation.
Người điều tra đã thẩm vấn nhân chứng trong cuộc điều tra xã hội.
The examiner reviewed the case files for the social inquiry.
Người điều tra đã xem xét hồ sơ vụ án cho cuộc điều tra xã hội.
The examiner reported the findings of the social inspection.
Người điều tra đã báo cáo kết quả của cuộc kiểm tra xã hội.
Dạng danh từ của Examiner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Examiner | Examiners |
Họ từ
Từ "examiner" chỉ người kiểm tra, thẩm định hoặc đánh giá, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc đánh giá chuyên môn. Trong tiếng Anh, từ này có sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "examiner" thường chỉ các cá nhân tham gia vào việc chấm thi, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể rộng hơn, bao gồm cả những người thực hiện đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể phản ánh đặc trưng văn hóa và hệ thống giáo dục của từng quốc gia.
Từ "examiner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đánh giá". "Examinare" xuất phát từ "ex-" (ra ngoài) và "aminare" (đo đếm), biểu thị hành động xem xét một cách cẩn thận. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm kiểm tra và đánh giá trong giáo dục và các lĩnh vực chuyên môn. Hiện nay, "examiner" được sử dụng để chỉ người thực hiện việc kiểm tra, đánh giá nhằm xác định trình độ, khả năng của một cá nhân hoặc một sản phẩm.
Từ "examiner" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi người đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Khái niệm này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến việc đánh giá và kiểm tra năng lực học sinh. Ngoài ra, "examiner" còn được liên kết với các kỳ thi quốc tế khác, thể hiện vai trò của người chấm thi trong việc đảm bảo tính khách quan và hợp lệ của các bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp