Bản dịch của từ Fening trong tiếng Việt
Fening
Noun [U/C]
Fening (Noun)
Ví dụ
One fening is worth one hundredth of a marka in Bosnia.
Một fening có giá trị bằng một phần trăm của một marka ở Bosnia.
Many people do not understand how to use fening in transactions.
Nhiều người không hiểu cách sử dụng fening trong giao dịch.
Is fening commonly used in everyday purchases in Bosnia and Herzegovina?
Fening có được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày ở Bosnia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fening
Không có idiom phù hợp