Bản dịch của từ Fening trong tiếng Việt

Fening

Noun [U/C]

Fening (Noun)

01

Một đơn vị tiền tệ của bosnia và herzegovina, bằng một phần trăm đồng marka.

A monetary unit of bosnia and herzegovina equal to one hundredth of a marka.

Ví dụ

One fening is worth one hundredth of a marka in Bosnia.

Một fening có giá trị bằng một phần trăm của một marka ở Bosnia.

Many people do not understand how to use fening in transactions.

Nhiều người không hiểu cách sử dụng fening trong giao dịch.

Is fening commonly used in everyday purchases in Bosnia and Herzegovina?

Fening có được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày ở Bosnia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fening

Không có idiom phù hợp