Bản dịch của từ Pfennig trong tiếng Việt
Pfennig
Pfennig (Noun)
A pfennig was used before the euro in Germany's economy.
Pfennig được sử dụng trước khi euro trong nền kinh tế Đức.
The pfennig is no longer accepted in Germany since 2002.
Pfennig không còn được chấp nhận ở Đức từ năm 2002.
How many pfennigs were in a mark before the euro was introduced?
Có bao nhiêu pfennig trong một mark trước khi euro được giới thiệu?
Họ từ
Pfennig là một đơn vị tiền tệ trước đây của Đức, tương đương với một phần trăm của một Mark Đức. Từ "pfennig" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "đồng tiền nhỏ". Trong bối cảnh lịch sử, pfennig được sử dụng rộng rãi trước khi châu Âu chuyển sang đồng Euro vào năm 2002. Hiện nay, thuật ngữ này chủ yếu mang tính chất lịch sử và văn hóa, thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về tiền tệ và kinh tế Đức.
Từ "pfennig" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ “pfennig” trong tiếng Latinh là "pannus", có nghĩa là "tiền" hay "mảnh vải". Trong lịch sử, pfennig là đơn vị tiền tệ nhỏ của Đức và đã được sử dụng rộng rãi từ thời Trung Cổ. Với sự phát triển của hệ thống tiền tệ châu Âu, từ này vẫn được sử dụng để chỉ một lượng tiền nhỏ cho đến ngày nay, mặc dù đã ngừng lưu hành kể từ khi euro ra đời.
Từ "pfennig" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đây là một đơn vị tiền tệ cũ của Đức, có thể không liên quan trực tiếp đến chủ đề mà các bài kiểm tra thường khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "pfennig" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử tiền tệ hoặc trong việc thảo luận về kinh tế Đức, đặc biệt là trong các tài liệu lịch sử và nhiệm vụ thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp