Bản dịch của từ Exclaiming trong tiếng Việt
Exclaiming
Exclaiming (Verb)
She was exclaiming about the unfair treatment during the meeting yesterday.
Cô ấy đã kêu lên về sự đối xử không công bằng trong cuộc họp hôm qua.
He is not exclaiming about the new social policies in the city.
Anh ấy không kêu lên về các chính sách xã hội mới ở thành phố.
Are they exclaiming in support of the new community project?
Họ có đang kêu lên ủng hộ dự án cộng đồng mới không?
Exclaiming (Idiom)
Cùng nhau kêu lên.
Exclaim together.
During the concert, fans were exclaiming together in excitement.
Trong buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã cùng nhau hô lên phấn khích.
They are not exclaiming together at the community event.
Họ không cùng nhau hô lên tại sự kiện cộng đồng.
Are the children exclaiming together during the festival?
Có phải bọn trẻ đang cùng nhau hô lên trong lễ hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp