Bản dịch của từ Exclaiming trong tiếng Việt
Exclaiming
Exclaiming (Verb)
She was exclaiming about the unfair treatment during the meeting yesterday.
Cô ấy đã kêu lên về sự đối xử không công bằng trong cuộc họp hôm qua.
He is not exclaiming about the new social policies in the city.
Anh ấy không kêu lên về các chính sách xã hội mới ở thành phố.
Are they exclaiming in support of the new community project?
Họ có đang kêu lên ủng hộ dự án cộng đồng mới không?
Dạng động từ của Exclaiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exclaiming |
Exclaiming (Idiom)
Cùng nhau kêu lên.
Exclaim together.
During the concert, fans were exclaiming together in excitement.
Trong buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã cùng nhau hô lên phấn khích.
They are not exclaiming together at the community event.
Họ không cùng nhau hô lên tại sự kiện cộng đồng.
Are the children exclaiming together during the festival?
Có phải bọn trẻ đang cùng nhau hô lên trong lễ hội không?
Họ từ
Từ “exclaiming” là dạng phân từ hiện tại của động từ “exclaim”, có nghĩa là lớn tiếng phát biểu hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “exclaiming” có cách viết và phát âm tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, việc exclaiming thường được coi là cách thể hiện cảm xúc trong giao tiếp thông thường hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "exclaiming" xuất phát từ gốc Latin "exclamare", gồm "ex-" (ra ngoài) và "clamare" (kêu gọi, la hét). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này chỉ hành động nói một cách mạnh mẽ và quyết liệt, thường nhằm thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự ngạc nhiên. Ngày nay, "exclaiming" được sử dụng để diễn đạt việc phát ra lời nói bất ngờ hoặc cảm thán, phản ánh sức mạnh của lời nói và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "exclaiming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi các học viên thường thiên về ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học khi nhân vật thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh học thuật, "exclaiming" được xem là cách biểu đạt sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt khác, thường đi kèm với những dấu hiệu như dấu chấm than.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp