Bản dịch của từ Exclaiming trong tiếng Việt
Exclaiming

Exclaiming(Verb)
Dạng động từ của Exclaiming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclaim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exclaimed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exclaimed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exclaims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exclaiming |
Exclaiming(Idiom)
Cùng nhau kêu lên.
Exclaim together.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “exclaiming” là dạng phân từ hiện tại của động từ “exclaim”, có nghĩa là lớn tiếng phát biểu hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “exclaiming” có cách viết và phát âm tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, việc exclaiming thường được coi là cách thể hiện cảm xúc trong giao tiếp thông thường hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "exclaiming" xuất phát từ gốc Latin "exclamare", gồm "ex-" (ra ngoài) và "clamare" (kêu gọi, la hét). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này chỉ hành động nói một cách mạnh mẽ và quyết liệt, thường nhằm thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự ngạc nhiên. Ngày nay, "exclaiming" được sử dụng để diễn đạt việc phát ra lời nói bất ngờ hoặc cảm thán, phản ánh sức mạnh của lời nói và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "exclaiming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi các học viên thường thiên về ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học khi nhân vật thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh học thuật, "exclaiming" được xem là cách biểu đạt sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt khác, thường đi kèm với những dấu hiệu như dấu chấm than.
Họ từ
Từ “exclaiming” là dạng phân từ hiện tại của động từ “exclaim”, có nghĩa là lớn tiếng phát biểu hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “exclaiming” có cách viết và phát âm tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, việc exclaiming thường được coi là cách thể hiện cảm xúc trong giao tiếp thông thường hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "exclaiming" xuất phát từ gốc Latin "exclamare", gồm "ex-" (ra ngoài) và "clamare" (kêu gọi, la hét). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này chỉ hành động nói một cách mạnh mẽ và quyết liệt, thường nhằm thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự ngạc nhiên. Ngày nay, "exclaiming" được sử dụng để diễn đạt việc phát ra lời nói bất ngờ hoặc cảm thán, phản ánh sức mạnh của lời nói và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "exclaiming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi các học viên thường thiên về ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học khi nhân vật thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh học thuật, "exclaiming" được xem là cách biểu đạt sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc cảm xúc mãnh liệt khác, thường đi kèm với những dấu hiệu như dấu chấm than.
