Bản dịch của từ Cleanly trong tiếng Việt
Cleanly
Cleanly (Adjective)
Sarah cleaned the dishes cleanly after the dinner party.
Sarah dọn dẹp bát đĩa sạch sẽ sau bữa tiệc tối.
His cleanly executed dance moves impressed everyone at the social event.
Những bước nhảy được thực hiện gọn gàng của anh ấy đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
She neatly and cleanly arranged the seating for the social gathering.
Cô ấy sắp xếp chỗ ngồi gọn gàng và sạch sẽ cho buổi họp mặt giao lưu.
She kept her house cleanly, always tidying up after guests.
Cô giữ nhà sạch sẽ, luôn dọn dẹp sau khi có khách.
The restaurant's kitchen was known for being cleanly maintained.
Nhà bếp của nhà hàng nổi tiếng là được bảo trì sạch sẽ.
His cleanly appearance impressed everyone at the social event.
Vẻ ngoài sạch sẽ của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
Có thói quen sạch sẽ, thực hành vệ sinh tốt.
Being habitually clean, practising good hygiene.
She always keeps her house very cleanly, even during busy days.
Cô luôn giữ nhà rất sạch sẽ, ngay cả trong những ngày bận rộn.
The restaurant maintains a cleanly environment to ensure customer satisfaction.
Nhà hàng duy trì môi trường sạch sẽ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Proper handwashing is essential for maintaining cleanly habits in society.
Rửa tay đúng cách là điều cần thiết để duy trì thói quen sạch sẽ trong xã hội.
Họ từ
Từ "cleanly" là trạng từ của tính từ "clean", mang nghĩa là một cách sạch sẽ hoặc không có bất kỳ sự ô nhiễm nào. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống diễn ra trong trạng thái sạch sẽ; còn trong tiếng Anh American, nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh American thường có xu hướng sử dụng "clean" như một trạng từ không chính thức hơn, thể hiện sự mạnh mẽ và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ "cleanly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clene", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "klin", có nghĩa là "sạch" hoặc "trong sạch". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "cleanus". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa về sự sạch sẽ và gọn gàng. "Cleanly" được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách sạch sẽ, không vướng bận, phù hợp với nghĩa gốc của nó liên quan đến sự tinh khiết và rõ ràng.
Từ "cleanly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả cách thức thực hiện một hành động một cách sạch sẽ hoặc hiệu quả. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống về vệ sinh, môi trường, và quy trình công nghiệp, thể hiện tính chất hoặc phương thức làm việc rõ ràng và gọn gàng. Việc sử dụng "cleanly" giúp nhấn mạnh sự quan trọng của sự sạch sẽ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp