Bản dịch của từ Cleanly trong tiếng Việt

Cleanly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleanly (Adjective)

klˈɛnli
klˈinli
01

(lỗi thời) sự khéo léo; lanh tay; đầy nghệ thuật.

(obsolete) adroit; dexterous; artful.

Ví dụ

Sarah cleaned the dishes cleanly after the dinner party.

Sarah dọn dẹp bát đĩa sạch sẽ sau bữa tiệc tối.

His cleanly executed dance moves impressed everyone at the social event.

Những bước nhảy được thực hiện gọn gàng của anh ấy đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.

She neatly and cleanly arranged the seating for the social gathering.

Cô ấy sắp xếp chỗ ngồi gọn gàng và sạch sẽ cho buổi họp mặt giao lưu.

02

(lỗi thời) làm sạch; được trang bị để loại bỏ độ ẩm; bụi bẩn, v.v.

(obsolete) cleansing; fitted to remove moisture; dirt, etc.

Ví dụ

She kept her house cleanly, always tidying up after guests.

Cô giữ nhà sạch sẽ, luôn dọn dẹp sau khi có khách.

The restaurant's kitchen was known for being cleanly maintained.

Nhà bếp của nhà hàng nổi tiếng là được bảo trì sạch sẽ.

His cleanly appearance impressed everyone at the social event.

Vẻ ngoài sạch sẽ của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

03

Có thói quen sạch sẽ, thực hành vệ sinh tốt.

Being habitually clean, practising good hygiene.

Ví dụ

She always keeps her house very cleanly, even during busy days.

Cô luôn giữ nhà rất sạch sẽ, ngay cả trong những ngày bận rộn.

The restaurant maintains a cleanly environment to ensure customer satisfaction.

Nhà hàng duy trì môi trường sạch sẽ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Proper handwashing is essential for maintaining cleanly habits in society.

Rửa tay đúng cách là điều cần thiết để duy trì thói quen sạch sẽ trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cleanly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] In addition, tremendous damage has already been done, and many people fear that the environment's state of cannot be restored [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Cleanly

Không có idiom phù hợp