Bản dịch của từ Buddhism trong tiếng Việt
Buddhism
Noun [U/C]

Buddhism(Noun)
bˈʌdɪzəm
ˈbədɪzəm
01
Niềm tin vào khả năng đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau thông qua sự phát triển đạo đức và tinh thần.
The belief in the possibility of attaining enlightenment and liberation from suffering through moral and mental development
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tôn giáo và triết lý dựa trên những giáo lý của Siddhartha Gautama, được biết đến với danh xưng là Đức Phật.
A religion and philosophy based on the teachings of Siddhartha Gautama known as the Buddha
Ví dụ
