Bản dịch của từ Buddhism trong tiếng Việt
Buddhism
Buddhism (Noun)
Một tôn giáo hoặc triết học châu á phổ biến, được thành lập bởi siddartha gautama ở phía đông bắc ấn độ vào thế kỷ thứ 5 trước công nguyên.
A widespread asian religion or philosophy founded by siddartha gautama in northeastern india in the 5th century bc.
Buddhism emphasizes the importance of compassion and mindfulness.
Phật giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng từ bi và niềm chánh niệm.
Many people find solace in the teachings of Buddhism during difficult times.
Nhiều người tìm được sự an ủi trong những lời dạy của Phật giáo trong những thời điểm khó khăn.
The history of Buddhism spans over two millennia and various cultures.
Lịch sử của Phật giáo kéo dài hơn hai thiên niên kỷ và nhiều văn hóa khác nhau.
Kết hợp từ của Buddhism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tibetan buddhism Phật giáo tây tạng | Tibetan buddhism promotes compassion and mindfulness in society. Phật giáo tây tạng thúc đẩy lòng từ bi và sự chú ý tại xã hội. |
Zen buddhism Phật giáo thiền | Zen buddhism promotes inner peace and mindfulness through meditation. Đạo phật zen thúc đẩy bình an nội tâm và sự chú ý thông qua thiền định. |
Phật giáo là một tôn giáo và hệ tư tưởng có nguồn gốc từ Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, được sáng lập bởi Siddhartha Gautama, thường được gọi là Đức Phật. Phật giáo nhấn mạnh sự giác ngộ, tư duy chánh niệm và thực hành thiền định. Trong tiếng Anh, "Buddhism" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng nói.
Từ "buddhism" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "buddha", nghĩa là "người đã giác ngộ" hoặc "người thức tỉnh", xuất phát từ gốc động từ "budh", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "hiểu biết". Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 5 TCN, liên quan đến giáo lý của Siddhartha Gautama, người sáng lập Phật giáo. Sự kết hợp giữa giác ngộ và giáo lý đạo đức đã định hình tôn giáo này, mang lại ý nghĩa sâu sắc về việc tìm kiếm sự giải thoát khỏi đau khổ trong cuộc sống.
Từ "buddhism" (Phật giáo) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có các chủ đề về tôn giáo và triết lý sống. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa, đức tin hoặc các trường hợp liên quan đến tín ngưỡng tâm linh. Ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện nhiều trong các tài liệu học thuật, văn hóa và tâm lý, thường trong các ngữ cảnh nghiên cứu tôn giáo hoặc thảo luận các giá trị nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp