Bản dịch của từ Buddhism trong tiếng Việt

Buddhism

Noun [U/C]

Buddhism (Noun)

bˈudɪzəm
bˈʊdɪzəm
01

Một tôn giáo hoặc triết học châu á phổ biến, được thành lập bởi siddartha gautama ở phía đông bắc ấn độ vào thế kỷ thứ 5 trước công nguyên.

A widespread asian religion or philosophy founded by siddartha gautama in northeastern india in the 5th century bc

Ví dụ

Buddhism emphasizes the importance of compassion and mindfulness.

Phật giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng từ bi và niềm chánh niệm.

Many people find solace in the teachings of Buddhism during difficult times.

Nhiều người tìm được sự an ủi trong những lời dạy của Phật giáo trong những thời điểm khó khăn.

The history of Buddhism spans over two millennia and various cultures.

Lịch sử của Phật giáo kéo dài hơn hai thiên niên kỷ và nhiều văn hóa khác nhau.

Kết hợp từ của Buddhism (Noun)

CollocationVí dụ

Tibetan buddhism

Phật giáo tây tạng

Tibetan buddhism promotes compassion and mindfulness in society.

Phật giáo tây tạng thúc đẩy lòng từ bi và sự chú ý tại xã hội.

Zen buddhism

Phật giáo thiền

Zen buddhism promotes inner peace and mindfulness through meditation.

Đạo phật zen thúc đẩy bình an nội tâm và sự chú ý thông qua thiền định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buddhism

Không có idiom phù hợp