Bản dịch của từ Origination trong tiếng Việt

Origination

Noun [U/C]Noun [C]

Origination (Noun)

ɚˌɪdʒənˈeiʃn̩
ɚˌɪdʒənˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó

The action or process of originating something

Ví dụ

The origination of the charity event was a success.

Sự khởi nguồn của sự kiện từ thiện đã thành công.

Understanding the origination of traditions is important in culture studies.

Việc hiểu rõ nguồn gốc của các truyền thống quan trọng trong nghiên cứu văn hóa.

02

Cách thức mà một cái gì đó được sản xuất hoặc tạo ra lần đầu tiên

The manner in which something is first produced or created

Ví dụ

The origination of the charity event was a success.

Sự xuất phát của sự kiện từ thiện đã thành công.

She researched the origination of the tradition in depth.

Cô ấy nghiên cứu về nguồn gốc của truyền thống một cách sâu rộng.

Origination (Noun Countable)

ɚˌɪdʒənˈeiʃn̩
ɚˌɪdʒənˈeiʃn̩
01

Một số tiền đầu tư hoặc đưa vào tài khoản

An amount of money invested or put into an account

Ví dụ

The origination of $500 was made by the generous donor.

Số tiền gốc là $500 được quyên góp bởi nhà hảo tâm.

The origination of funds for the charity event was successful.

Sự gốc của quỹ cho sự kiện từ thiện đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Origination

Không có idiom phù hợp