Bản dịch của từ Origination trong tiếng Việt
Origination
Origination (Noun)
The origination of the charity event was a success.
Sự xuất phát của sự kiện từ thiện đã thành công.
She researched the origination of the tradition in depth.
Cô ấy nghiên cứu về nguồn gốc của truyền thống một cách sâu rộng.
Understanding the origination of cultural practices is important.
Hiểu về nguồn gốc của các phong tục văn hóa là quan trọng.
Hành động hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó.
The action or process of originating something.
The origination of the charity event was a success.
Sự khởi nguồn của sự kiện từ thiện đã thành công.
Understanding the origination of traditions is important in culture studies.
Việc hiểu rõ nguồn gốc của các truyền thống quan trọng trong nghiên cứu văn hóa.
The origination of the new social media platform sparked interest globally.
Sự khởi nguồn của nền tảng truyền thông xã hội mới đã gây ra sự quan tâm trên toàn cầu.
Origination (Noun Countable)
The origination of $500 was made by the generous donor.
Số tiền gốc là $500 được quyên góp bởi nhà hảo tâm.
The origination of funds for the charity event was successful.
Sự gốc của quỹ cho sự kiện từ thiện đã thành công.
The origination of the scholarship came from various sponsors.
Sự gốc của học bổng đến từ các nhà tài trợ khác nhau.
Họ từ
"Origination" là danh từ chỉ sự khởi đầu hoặc nguồn gốc của một hiện tượng, sự vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và pháp lý để chỉ nguồn gốc của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "origination" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "origination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "originatio", từ "origo" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "bắt đầu". Từ này được hình thành trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 19 nhằm mô tả quá trình hoặc hành động hình thành, phát sinh hoặc khởi đầu một sự vật hay ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của "origination" liên quan trực tiếp đến sự khởi đầu và nguồn gốc, phản ánh quá trình trở thành của các khái niệm hay hiện tượng trong xã hội.
Từ "origination" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến nguồn gốc, nguồn gốc ý tưởng hay sản phẩm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm, cũng như trong lĩnh vực tài chính để chỉ các khoản vay hoặc tài sản mới được tạo ra. Sự chuyên môn hóa của từ này làm hạn chế tần suất sử dụng trong lời nói hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp