Bản dịch của từ Origination trong tiếng Việt
Origination
Origination (Noun)
Hành động hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó
The action or process of originating something
The origination of the charity event was a success.
Sự khởi nguồn của sự kiện từ thiện đã thành công.
Understanding the origination of traditions is important in culture studies.
Việc hiểu rõ nguồn gốc của các truyền thống quan trọng trong nghiên cứu văn hóa.
The origination of the charity event was a success.
Sự xuất phát của sự kiện từ thiện đã thành công.
She researched the origination of the tradition in depth.
Cô ấy nghiên cứu về nguồn gốc của truyền thống một cách sâu rộng.
Origination (Noun Countable)
The origination of $500 was made by the generous donor.
Số tiền gốc là $500 được quyên góp bởi nhà hảo tâm.
The origination of funds for the charity event was successful.
Sự gốc của quỹ cho sự kiện từ thiện đã thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp