Bản dịch của từ Delaying trong tiếng Việt
Delaying
Delaying (Verb)
She is delaying her IELTS exam registration until next month.
Cô ấy đang trì hoãn việc đăng ký thi IELTS cho đến tháng sau.
He is not delaying his speaking practice for the IELTS test.
Anh ấy không trì hoãn việc luyện nói cho kỳ thi IELTS.
Are you delaying your writing task 2 preparation for the IELTS?
Bạn có đang trì hoãn việc chuẩn bị cho bài viết 2 của IELTS không?
Dạng động từ của Delaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delaying |
Delaying (Noun)
Hành động trì hoãn hoặc bị trì hoãn.
The action of delaying or being delayed.
Delaying the submission of your essay can affect your IELTS score.
Việc trì hoãn việc nộp bài luận của bạn có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn.
Not delaying your writing practice is crucial for IELTS preparation.
Không trì hoãn việc luyện viết của bạn là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Are you delaying your IELTS speaking practice due to lack of time?
Bạn có đang trì hoãn việc luyện nói IELTS vì thiếu thời gian không?
Delaying (Idiom)
Using delaying tactics to avoid answering difficult questions is not recommended.
Sử dụng chiến thuật trì hoãn để tránh trả lời câu hỏi khó không được khuyến khích.
She resorted to delaying tactics during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật trì hoãn trong bài thi nói IELTS.
Are delaying tactics effective in IELTS writing tasks?
Chiến thuật trì hoãn có hiệu quả trong các bài viết IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp