Bản dịch của từ Delaying trong tiếng Việt

Delaying

Idiom Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delaying(Idiom)

ˈdɛ.leɪ.ɪŋ
ˈdɛ.leɪ.ɪŋ
01

Chiến thuật trì hoãn: một chiến lược hoặc hành động nhằm gây ra sự chậm trễ trong một quá trình hoặc quyết định.

Delaying tactic a strategy or action intended to cause delay in a process or decision.

Ví dụ

Delaying(Verb)

dɪlˈeɪɪŋ
dɪlˈeɪɪŋ
01

Trì hoãn hoặc trì hoãn việc gì đó.

To postpone or put off something.

Ví dụ

Dạng động từ của Delaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delaying

Delaying(Noun)

ˈdɛ.leɪ.ɪŋ
ˈdɛ.leɪ.ɪŋ
01

Hành động trì hoãn hoặc bị trì hoãn.

The action of delaying or being delayed.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ