Bản dịch của từ Guerrilla trong tiếng Việt
Guerrilla
Guerrilla (Noun)
The guerrilla fighters ambushed the enemy troops in the jungle.
Các chiến binh du kích đã phục kích đợt quân địch trong rừng.
The guerrilla group operated covertly in the mountains for years.
Nhóm du kích hoạt động bí mật trong nhiều năm trên núi.
The villagers supported the guerrillas with food and supplies.
Các dân làng ủng hộ du kích bằng thức ăn và vật tư.
Kết hợp từ của Guerrilla (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right-wing guerrilla Đặc khu hướng hữu | The right-wing guerrilla attacked the social event with violence. Binh sĩ phải tay phải phải tấn công sự kiện xã hội bằng bạo lực. |
Communist guerrilla Du kích cộng sản | Communist guerrillas fought for social equality in the region. Binh sĩ du kích cộng sản đã chiến đấu cho sự bình đẳng xã hội trong khu vực. |
Armed guerrilla Quân du kích vũ trang | The armed guerrilla fought for social justice in their country. Các du kích vũ trang đã chiến đấu vì công bằng xã hội trong quốc gia của họ. |
Separatist guerrilla Phong trào ly khai | The separatist guerrilla group attacked the village last night. Nhóm du kích ly khai tấn công ngôi làng đêm qua. |
Urban guerrilla Kháng chiến đô thị | Urban guerrillas often target government buildings for protests. Các chiến binh đô thị thường tấn công các tòa nhà chính phủ để biểu tình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp