Bản dịch của từ Elite trong tiếng Việt
Elite
Elite (Noun)
The elite of the society attended the exclusive gala event.
Giới tinh hoa xã hội tham dự sự kiện độc quyền.
The elite students were chosen for the prestigious scholarship program.
Những sinh viên xuất sắc được chọn cho chương trình học bổng uy tín.
She was part of the elite group of scientists working on groundbreaking research.
Cô ấy là một phần của nhóm nhà khoa học xuất sắc đang làm việc trên nghiên cứu đột phá.
Kích thước của chữ cái trong máy đánh chữ, với 12 ký tự trên inch (khoảng 4,7 đến centimet).
A size of letter in typewriting with 12 characters to the inch about 47 to the centimetre.
The elite attended the exclusive gala.
Người nổi tiếng tham dự buổi tiệc độc quyền.
The elite group of scholars shared their research findings.
Nhóm học giả hàng đầu chia sẻ kết quả nghiên cứu của họ.
She aspired to join the elite club of entrepreneurs.
Cô ấy khao khát gia nhập câu lạc bộ doanh nhân hàng đầu.
Dạng danh từ của Elite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elite | Elites |
Kết hợp từ của Elite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military elite Quân đội elít | The military elite led the national defense strategy effectively. Lực lượng quân đội chủ lực đã dẫn đầu chiến lược phòng thủ quốc gia một cách hiệu quả. |
Powerful elite Tầng lớp elita quyền lực | The powerful elite controlled the social hierarchy in the community. Tầng lớp ưu tú mạnh mẽ kiểm soát bậc thang xã hội trong cộng đồng. |
Western elite Tầng lớp elít phương tây | The western elite often attend exclusive social events in paris. Tầng lớp tinh hoa phương tây thường tham dự các sự kiện xã hội độc quyền tại paris. |
National elite Đội tuyển quốc gia | The national elite attended the prestigious social event last night. Người elít quốc gia đã tham dự sự kiện xã hội uy tín tối qua. |
Privileged elite Tinh hoa ưu tú | The privileged elite attended the exclusive social event. Những người ưu tú đã tham dự sự kiện xã hội độc quyền. |
Họ từ
Từ "elite" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tầng lớp ưu tú" hoặc "nhóm người xuất sắc". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quyền lực, tài năng hoặc địa vị xã hội cao hơn so với phần còn lại của cộng đồng. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, "elite" có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích sự phân chia xã hội hoặc sự kiêu ngạo của tầng lớp thượng lưu.
Từ "elite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eligere", có nghĩa là "lựa chọn". Thời kỳ Phục hưng, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ những người được chọn lọc hoặc ưu tú trong xã hội. Ngày nay, "elite" thường được dùng để chỉ nhóm người có quyền lực, tài năng hoặc địa vị vượt trội, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự lựa chọn và phân tầng trong xã hội.
Từ "elite" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, văn hóa và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "elite" thường được sử dụng để chỉ các nhóm người có quyền lực, ảnh hưởng hoặc tài năng vượt trội, ví dụ như trong lĩnh vực thể thao, nghệ thuật hoặc các tổ chức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp