Bản dịch của từ Elite trong tiếng Việt
Elite
Adjective Noun [U/C]

Elite(Adjective)
ɪlˈaɪt
ˈɛɫaɪt
Ví dụ
02
Chiếm một vị trí cao trong xã hội hoặc trong một nhóm cụ thể.
Occupying a high status in society or a particular group
Ví dụ
03
Được chọn hoặc đại diện cho cái tốt nhất trong loại của nó
Chosen or select representing the best of its kind
Ví dụ
Elite(Noun)
ɪlˈaɪt
ˈɛɫaɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Có vị thế cao trong xã hội hoặc trong một nhóm cụ thể
Individuals who hold the power or influence in a particular context
Ví dụ
