Bản dịch của từ Elite trong tiếng Việt

Elite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elite(Adjective)

ɪlˈaɪt
ˈɛɫaɪt
01

Một nhóm chọn lọc vượt trội về khả năng hoặc phẩm chất.

A select group that is superior in terms of ability or qualities

Ví dụ
02

Chiếm một vị trí cao trong xã hội hoặc trong một nhóm cụ thể.

Occupying a high status in society or a particular group

Ví dụ
03

Được chọn hoặc đại diện cho cái tốt nhất trong loại của nó

Chosen or select representing the best of its kind

Ví dụ

Elite(Noun)

ɪlˈaɪt
ˈɛɫaɪt
01

Một nhóm được chọn lọc, vượt trội về khả năng hoặc phẩm chất.

A group of people who are considered to be the best in a particular society or category

Ví dụ
02

Được chọn lọc hoặc lựa chọn đại diện cho những điều tốt nhất trong loại hình của nó.

The choice or best part of a group

Ví dụ
03

Có vị thế cao trong xã hội hoặc trong một nhóm cụ thể

Individuals who hold the power or influence in a particular context

Ví dụ