Bản dịch của từ Elite trong tiếng Việt

Elite

Noun [U/C]

Elite (Noun)

eilˈit
ɪlˈit
01

Một nhóm được lựa chọn vượt trội hơn về khả năng hoặc phẩm chất so với phần còn lại của nhóm hoặc xã hội.

A select group that is superior in terms of ability or qualities to the rest of a group or society.

Ví dụ

The elite of the society attended the exclusive gala event.

Giới tinh hoa xã hội tham dự sự kiện độc quyền.

The elite students were chosen for the prestigious scholarship program.

Những sinh viên xuất sắc được chọn cho chương trình học bổng uy tín.

She was part of the elite group of scientists working on groundbreaking research.

Cô ấy là một phần của nhóm nhà khoa học xuất sắc đang làm việc trên nghiên cứu đột phá.

02

Kích thước của chữ cái trong máy đánh chữ, với 12 ký tự trên inch (khoảng 4,7 đến centimet).

A size of letter in typewriting with 12 characters to the inch about 47 to the centimetre.

Ví dụ

The elite attended the exclusive gala.

Người nổi tiếng tham dự buổi tiệc độc quyền.

The elite group of scholars shared their research findings.

Nhóm học giả hàng đầu chia sẻ kết quả nghiên cứu của họ.

She aspired to join the elite club of entrepreneurs.

Cô ấy khao khát gia nhập câu lạc bộ doanh nhân hàng đầu.

Dạng danh từ của Elite (Noun)

SingularPlural

Elite

Elites

Kết hợp từ của Elite (Noun)

CollocationVí dụ

Military elite

Quân đội elít

The military elite led the national defense strategy effectively.

Lực lượng quân đội chủ lực đã dẫn đầu chiến lược phòng thủ quốc gia một cách hiệu quả.

Powerful elite

Tầng lớp elita quyền lực

The powerful elite controlled the social hierarchy in the community.

Tầng lớp ưu tú mạnh mẽ kiểm soát bậc thang xã hội trong cộng đồng.

Western elite

Tầng lớp elít phương tây

The western elite often attend exclusive social events in paris.

Tầng lớp tinh hoa phương tây thường tham dự các sự kiện xã hội độc quyền tại paris.

National elite

Đội tuyển quốc gia

The national elite attended the prestigious social event last night.

Người elít quốc gia đã tham dự sự kiện xã hội uy tín tối qua.

Privileged elite

Tinh hoa ưu tú

The privileged elite attended the exclusive social event.

Những người ưu tú đã tham dự sự kiện xã hội độc quyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In conclusion, although physical strength and ability are highly important in sports performance, mental strength and focus also play an important role, particularly when it comes to athletes and high levels of performance and competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Elite

Không có idiom phù hợp