Bản dịch của từ Confession trong tiếng Việt
Confession
Confession (Noun)
After his confession, John was sentenced to prison for robbery.
Sau khi thú tội, John bị kết án tù vì tội cướp.
The confession of the suspect led to the arrest of the gang members.
Lời thú tội của nghi phạm đã dẫn đến việc bắt giữ các thành viên băng đảng.
Her confession about the theft shocked the entire neighborhood.
Lời thú tội của cô về vụ trộm đã gây sốc cho cả khu phố.
Her confession of love to him changed their relationship forever.
Lời thú nhận tình yêu của cô với anh ấy đã thay đổi mối quan hệ của họ mãi mãi.
The public figure's confession about past mistakes shocked the nation.
Lời thú nhận của nhân vật công chúng về những sai lầm trong quá khứ đã gây chấn động cả nước.
During the interview, his confession of guilt surprised everyone.
Trong cuộc phỏng vấn, lời thú nhận tội lỗi của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Dạng danh từ của Confession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confession | Confessions |
Kết hợp từ của Confession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Taped confession Thú nhận được ghi âm | The suspect's taped confession revealed the truth about the crime. Lời thú nhận được ghi âm của nghi phạm đã tiết lộ sự thật về vụ án. |
Videotaped confession Lời thú nhận được quay phim | The suspect's videotaped confession provided crucial evidence in the case. Lời thú nhận được ghi hình của nghi phạm cung cấp bằng chứng quan trọng trong vụ án. |
Deathbed confession Thú nhận trên giường bệnh | A deathbed confession can bring closure to long-held secrets. Một lời thú tội trên giường bệnh có thể mang lại sự đóng cửa cho những bí mật đã lâu. |
Alleged confession Thú nhận bị cáo buộc | The alleged confession shocked the community. Lời thú nhận bị cáo buộc đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Public confession Thú nhận công khai | Her public confession about her mistake was courageous. Bài thú nhận công khai về sai lầm của cô ấy rất dũng cảm. |
Họ từ
Từ "confession" (tiếng Việt: thú tội) thể hiện hành động thừa nhận một lỗi lầm hoặc tội ác, thường đi kèm với cảm giác hối hận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "confession" chỉ việc thừa nhận tội lỗi trước linh mục để nhận sự tha thứ, phát huy ý nghĩa tâm linh. Dù có sự khác biệt trong ngữ điệu, nghĩa và cách viết vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "confession" xuất phát từ tiếng Latin "confessio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fateri" có nghĩa là "thừa nhận". Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó trước mặt một người khác. Qua thời gian, "confession" đã được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh tôn giáo, như thú tội, nhưng hiện tại còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học và pháp lý, để chỉ hành động thừa nhận hay bộc lộ sự thật nào đó.
Từ "confession" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc tâm lý học, trong khi ở phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc hoặc thể hiện sự hối lỗi. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội, "confession" còn được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, như trong các Buổi lễ xưng tội, thể hiện một hành động tự thú hoặc thừa nhận lỗi lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp