Bản dịch của từ Confession trong tiếng Việt

Confession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confession (Noun)

kn̩fˈɛʃn̩
kn̩fˈɛʃn̩
01

Một tuyên bố chính thức thừa nhận rằng một người có tội.

A formal statement admitting that one is guilty of a crime.

Ví dụ

After his confession, John was sentenced to prison for robbery.

Sau khi thú tội, John bị kết án tù vì tội cướp.

The confession of the suspect led to the arrest of the gang members.

Lời thú tội của nghi phạm đã dẫn đến việc bắt giữ các thành viên băng đảng.

Her confession about the theft shocked the entire neighborhood.

Lời thú tội của cô về vụ trộm đã gây sốc cho cả khu phố.

02

Một tuyên bố đặt ra học thuyết tôn giáo thiết yếu.

A statement setting out essential religious doctrine.

Ví dụ

Her confession of love to him changed their relationship forever.

Lời thú nhận tình yêu của cô với anh ấy đã thay đổi mối quan hệ của họ mãi mãi.

The public figure's confession about past mistakes shocked the nation.

Lời thú nhận của nhân vật công chúng về những sai lầm trong quá khứ đã gây chấn động cả nước.

During the interview, his confession of guilt surprised everyone.

Trong cuộc phỏng vấn, lời thú nhận tội lỗi của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Dạng danh từ của Confession (Noun)

SingularPlural

Confession

Confessions

Kết hợp từ của Confession (Noun)

CollocationVí dụ

Coerced confession

Lời thú tội bị ép buộc

The police obtained a coerced confession from john during the interrogation.

Cảnh sát đã có được lời khai bị ép buộc từ john trong cuộc thẩm vấn.

Alleged confession

Lời thú tội bị cáo buộc

The alleged confession of john doe shocked the entire community last week.

Lời thú tội bị cáo buộc của john doe đã gây sốc cho cộng đồng tuần trước.

Deathbed confession

Lời thú tội trước khi chết

The old man shared his deathbed confession about the missing money.

Người đàn ông già đã chia sẻ lời thú tội trên giường bệnh về số tiền bị mất.

True confession

Tình nguyện thú nhận

Maria made a true confession about her role in the project.

Maria đã thừa nhận chân thành về vai trò của cô trong dự án.

Written confession

Lời thú tội bằng văn viết

The police found a written confession from john smith about the robbery.

Cảnh sát đã tìm thấy một bản thú tội bằng văn bản từ john smith về vụ cướp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confession cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confession

Không có idiom phù hợp