Bản dịch của từ Definitively trong tiếng Việt
Definitively
Definitively (Adverb)
Theo cách không chỉ mang tính quyết định mà còn mang tính kết luận và cuối cùng.
In a way that is not only decisive, but also conclusive and final.
The court case was definitively settled last week.
Vụ án tòa án đã được giải quyết một cách rõ ràng vào tuần trước.
The research findings were definitively presented at the conference.
Các kết quả nghiên cứu đã được trình bày một cách dứt khoát tại hội nghị.
The government policy was definitively implemented after the vote.
Chính sách của chính phủ đã được thực thi một cách rõ ràng sau cuộc bỏ phiếu.
Từ "definitively" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cách rõ ràng và không thể phủ nhận, thường mang ý nghĩa "cuối cùng" hoặc "chắc chắn". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mang tính xác thực và quyết đoán. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số văn cảnh. Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng này.
Từ "definitively" xuất phát từ tiếng Latinh "definitivus", có nghĩa là "có giới hạn" hoặc "được xác định rõ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" và động từ "finire", nghĩa là "kết thúc" hoặc "định nghĩa". Trong lịch sử, "definitively" đã được sử dụng để chỉ sự rõ ràng và tính dứt khoát trong kết luận hoặc việc ra quyết định. Ngày nay, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy trong các tuyên bố hay đánh giá.
Từ "definitively" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác trong lập luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, nhằm nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc xác định một điều gì đó. Sự chính xác của từ này thường liên quan đến việc đưa ra kết luận hoặc quyết định không thể bị phủ nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp