Bản dịch của từ Definitively trong tiếng Việt

Definitively

Adverb

Definitively (Adverb)

dɪfˈɪnɪtɪvli
dɪfˈɪnɪtɪvli
01

Theo cách không chỉ mang tính quyết định mà còn mang tính kết luận và cuối cùng.

In a way that is not only decisive, but also conclusive and final.

Ví dụ

The court case was definitively settled last week.

Vụ án tòa án đã được giải quyết một cách rõ ràng vào tuần trước.

The research findings were definitively presented at the conference.

Các kết quả nghiên cứu đã được trình bày một cách dứt khoát tại hội nghị.

The government policy was definitively implemented after the vote.

Chính sách của chính phủ đã được thực thi một cách rõ ràng sau cuộc bỏ phiếu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Definitively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries: Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Org/. Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, Oxford Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Definitively

Không có idiom phù hợp