Bản dịch của từ Snowboard trong tiếng Việt
Snowboard
Snowboard (Noun)
She bought a new snowboard for her upcoming winter vacation.
Cô ấy đã mua một cái snowboard mới cho kỳ nghỉ mùa đông sắp tới.
He enjoys snowboarding with friends every weekend at the ski resort.
Anh ấy thích đi snowboard cùng bạn bè mỗi cuối tuần tại khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.
The snowboard competition attracted many young participants from different countries.
Cuộc thi snowboard thu hút nhiều vận động viên trẻ từ các quốc gia khác nhau.
Snowboard (Verb)
She snowboards every winter with her friends.
Cô ấy trượt tuyết mỗi mùa đông với bạn bè của cô.
They love snowboarding in the mountains on weekends.
Họ thích trượt tuyết trên núi vào cuối tuần.
He learned to snowboard when he was a teenager.
Anh ấy học cách trượt tuyết khi anh ấy còn là một thiếu niên.
Họ từ
Từ "snowboard" chỉ một môn thể thao mùa đông, trong đó người tham gia sử dụng một loại ván đặc biệt để trượt tuyết xuống đồi. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh; cả hai cùng sử dụng "snowboard" với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người bản ngữ Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Snowboarding còn được coi là một hoạt động giải trí phổ biến tại các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.
Từ "snowboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "snow" và "board". "Snow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "snāw", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *snaiwaz, nghĩa là tuyết. "Board" đến từ tiếng Anh cổ "bord", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *burdam, đề cập đến một mảnh ván hoặc tấm phẳng. Xuất hiện vào những năm 1960, "snowboard" chỉ thiết bị thể thao được thiết kế để lướt tuyết, phản ánh sự kết hợp giữa môi trường tự nhiên và hoạt động giải trí hiện đại.
Từ "snowboard" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các tình huống thể thao mùa đông. Trong ngữ cảnh chung, "snowboard" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hoạt động giải trí, thể thao mạo hiểm, và văn hóa du lịch ở các khu vực núi tuyết. Từ này thường được các vận động viên, du khách, và những người yêu thích thể thao đề cập đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp