Bản dịch của từ Snowboard trong tiếng Việt

Snowboard

Noun [U/C] Verb

Snowboard (Noun)

snˈoʊbˌɔɹd
snˈoʊbˌɔɹd
01

Một tấm ván giống như một ván trượt tuyết ngắn và rộng, dùng để trượt xuống dốc trên tuyết.

A board resembling a short broad ski used for sliding downhill on snow.

Ví dụ

She bought a new snowboard for her upcoming winter vacation.

Cô ấy đã mua một cái snowboard mới cho kỳ nghỉ mùa đông sắp tới.

He enjoys snowboarding with friends every weekend at the ski resort.

Anh ấy thích đi snowboard cùng bạn bè mỗi cuối tuần tại khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.

The snowboard competition attracted many young participants from different countries.

Cuộc thi snowboard thu hút nhiều vận động viên trẻ từ các quốc gia khác nhau.

Snowboard (Verb)

snˈoʊbˌɔɹd
snˈoʊbˌɔɹd
01

Trượt xuống dốc trên ván trượt tuyết.

Slide downhill on a snowboard.

Ví dụ

She snowboards every winter with her friends.

Cô ấy trượt tuyết mỗi mùa đông với bạn bè của cô.

They love snowboarding in the mountains on weekends.

Họ thích trượt tuyết trên núi vào cuối tuần.

He learned to snowboard when he was a teenager.

Anh ấy học cách trượt tuyết khi anh ấy còn là một thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowboard

Không có idiom phù hợp