Bản dịch của từ Tack trong tiếng Việt
Tack
Tack (Noun)
Do you know how to use a tack in sewing?
Bạn có biết cách sử dụng một cái đinh khi may không?
She avoided using tacks as they can damage the fabric.
Cô ấy tránh sử dụng các cái đinh vì chúng có thể làm hỏng vải.
Have you ever accidentally pricked yourself with a tack?
Bạn đã từng vô tình đâm vào mình bằng một cái đinh chưa?
She demonstrated a perfect tack during her sailing competition.
Cô ấy đã thể hiện một cú quay tàu hoàn hảo trong cuộc thi của mình.
Not knowing how to perform a tack correctly can lead to accidents.
Không biết cách thực hiện một cú quay tàu đúng có thể dẫn đến tai nạn.
Did you practice the tack maneuver before the regatta tomorrow?
Bạn đã tập luyện cú quay tàu trước cuộc đua vào ngày mai chưa?
She took a different tack in addressing the issue.
Cô ấy đã áp dụng một phương pháp khác trong giải quyết vấn đề.
Not everyone agrees that this is the right tack to take.
Không phải ai cũng đồng ý rằng đây là cách tiếp cận đúng.
Did you consider changing your tack in the presentation?
Bạn đã xem xét việc thay đổi chiến lược trong bài thuyết trình chưa?
She used a tack to hang the poster on the wall.
Cô ấy đã sử dụng một cái đinh để treo áp phích lên tường.
He didn't have any tack left to secure the loose papers.
Anh ấy không còn cái đinh nào để cố định các tờ giấy lỏng lẻo.
Did you remember to bring some tacks for the bulletin board?
Bạn có nhớ mang theo một số cái đinh cho bảng tin không?
The sailor used a tack to secure the sail during the storm.
Thủy thủ đã sử dụng một sợi dây để cố định buồm trong cơn bão.
She forgot to bring a tack for the sail, so it flapped wildly.
Cô ấy quên mang theo một sợi dây để cố định buồm, vì vậy nó đập phồng dữ dội.
Did you remember to pack the tacks for the sailing trip?
Bạn có nhớ mang theo những sợi dây để cố định buồm cho chuyến đi biển không?
Her tack in conversation helped her make friends easily.
Cách nói chuyện của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn.
His lack of tack often led to misunderstandings during group discussions.
Sự thiếu sự dính dáng của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu nhầm trong cuộc thảo luận nhóm.
Is having good tack important in building relationships in social settings?
Việc có sự dính dáng tốt có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ trong các cài đặt xã hội không?
The company used tack in their promotional materials to save money.
Công ty đã sử dụng vật liệu rẻ tiền trong tài liệu quảng cáo của họ để tiết kiệm tiền.
Using tack in your presentation may give a negative impression to clients.
Sử dụng vật liệu rẻ tiền trong bài thuyết trình của bạn có thể tạo ấn tượng tiêu cực đối với khách hàng.
Did you consider the impact of using tack on the overall image?
Bạn đã xem xét tác động của việc sử dụng vật liệu rẻ tiền đối với hình ảnh tổng thể chưa?
She bought a new tack for her horse.
Cô ấy đã mua một bộ đồ cưỡi mới cho ngựa của mình.
He couldn't afford the expensive tack.
Anh ấy không thể chi trả cho bộ đồ cưỡi đắt tiền.
Did you clean the tack after the riding lesson?
Bạn đã lau chùi bộ đồ cưỡi sau bài học cưỡi?
Dạng danh từ của Tack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tack | Tacks |
Kết hợp từ của Tack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Different tack Phương pháp khác | Taking a different tack can lead to unique solutions. Đi theo một hướng khác có thể dẫn đến các giải pháp độc đáo. |
Opposite tack Hướng ngược lại | She took the opposite tack in her ielts essay to stand out. Cô ấy đã chọn hướng tiếp cận ngược lại trong bài luận ielts của mình để nổi bật. |
Right tack Đúng với | She is on the right tack in preparing for the ielts exam. Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi ielts một cách đúng đắn. |
New tack Phương pháp mới | She decided to take a new tack in her ielts speaking preparation. Cô ấy quyết định thay đổi phương pháp trong việc chuẩn bị cho phần nói ielts. |
Same tack Cùng một chiến lược | Do you think using the same tack in the essay is effective? Bạn có nghĩ việc sử dụng cùng một chiến thuật trong bài luận có hiệu quả không? |
Tack (Verb)
She had to tack the boat in order to avoid the storm.
Cô ấy phải đổi hướng thuyền để tránh bão.
They never tack the boat during calm weather.
Họ không bao giờ đổi hướng thuyền trong thời tiết yên bình.
Do you know how to tack a boat properly in strong winds?
Bạn có biết cách đổi hướng thuyền đúng cách trong gió mạnh không?
She tacks the notice on the bulletin board.
Cô ấy ghim thông báo trên bảng tin.
He never tacks important documents on the wall.
Anh ấy không bao giờ ghim tài liệu quan trọng lên tường.
Do you usually tack reminders on your fridge?
Bạn thường ghim nhắc nhở lên tủ lạnh không?
Dạng động từ của Tack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tacking |
Họ từ
"Tack" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ một loại đinh nhỏ được sử dụng trong xây dựng và thủ công. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "tack" còn đề cập đến phương pháp tiếp cận một vấn đề ("taking a different tack"). Trong tiếng Anh Anh, "tack" không có biến thể ngữ âm đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như hải lý và quản lý.
Từ "tack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tac", có nguồn gốc hình thành từ tiếng La-tinh "tacca", nghĩa là "đinh". Trong lịch sử, từ này mô tả các vật dụng nhỏ sắc nhọn dùng để gắn hoặc giữ chặt vật liệu lại với nhau. Ngày nay, "tack" không chỉ đề cập đến đinh mà còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh mô tả phương pháp, cách tiếp cận hay định hướng trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Sự biến đổi này phản ánh sự mở rộng trong ngữ nghĩa của từ từ các đối tượng vật lý sang các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "tack" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến việc gắn bó hoặc điều chỉnh. Trong tiếng Anh nói và viết thông dụng, "tack" thường được dùng trong các tình huống như thiết kế, trang trí hoặc quản lý dự án, diễn tả hành động điều chỉnh hướng đi hoặc cách tiếp cận. Việc nhận biết từ này có thể giúp học viên xây dựng kỹ năng ngôn ngữ đa dạng hơn trong ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp