Bản dịch của từ Tack trong tiếng Việt

Tack

Noun [U/C] Verb

Tack (Noun)

tˈæk
tˈæk
01

Một mũi khâu dài dùng để buộc các vải lại với nhau tạm thời, trước khi may vĩnh viễn.

A long stitch used to fasten fabrics together temporarily prior to permanent sewing.

Ví dụ

Do you know how to use a tack in sewing?

Bạn có biết cách sử dụng một cái đinh khi may không?

She avoided using tacks as they can damage the fabric.

Cô ấy tránh sử dụng các cái đinh vì chúng có thể làm hỏng vải.

Have you ever accidentally pricked yourself with a tack?

Bạn đã từng vô tình đâm vào mình bằng một cái đinh chưa?

02

Là hành động chuyển hướng bằng cách quay đầu thuyền theo chiều gió để đưa gió sang phía đối diện.

An act of changing course by turning a boats head into and through the wind so as to bring the wind on the opposite side.

Ví dụ

She demonstrated a perfect tack during her sailing competition.

Cô ấy đã thể hiện một cú quay tàu hoàn hảo trong cuộc thi của mình.

Not knowing how to perform a tack correctly can lead to accidents.

Không biết cách thực hiện một cú quay tàu đúng có thể dẫn đến tai nạn.

Did you practice the tack maneuver before the regatta tomorrow?

Bạn đã tập luyện cú quay tàu trước cuộc đua vào ngày mai chưa?

03

Một phương pháp giải quyết một tình huống hoặc vấn đề; một đường lối hành động hoặc chính sách.

A method of dealing with a situation or problem a course of action or policy.

Ví dụ

She took a different tack in addressing the issue.

Cô ấy đã áp dụng một phương pháp khác trong giải quyết vấn đề.

Not everyone agrees that this is the right tack to take.

Không phải ai cũng đồng ý rằng đây là cách tiếp cận đúng.

Did you consider changing your tack in the presentation?

Bạn đã xem xét việc thay đổi chiến lược trong bài thuyết trình chưa?

04

Một chiếc đinh đầu rộng nhỏ và nhọn.

A small sharp broadheaded nail.

Ví dụ

She used a tack to hang the poster on the wall.

Cô ấy đã sử dụng một cái đinh để treo áp phích lên tường.

He didn't have any tack left to secure the loose papers.

Anh ấy không còn cái đinh nào để cố định các tờ giấy lỏng lẻo.

Did you remember to bring some tacks for the bulletin board?

Bạn có nhớ mang theo một số cái đinh cho bảng tin không?

05

Một sợi dây để cố định góc của một số cánh buồm.

A rope for securing the corner of certain sails.

Ví dụ

The sailor used a tack to secure the sail during the storm.

Thủy thủ đã sử dụng một sợi dây để cố định buồm trong cơn bão.

She forgot to bring a tack for the sail, so it flapped wildly.

Cô ấy quên mang theo một sợi dây để cố định buồm, vì vậy nó đập phồng dữ dội.

Did you remember to pack the tacks for the sailing trip?

Bạn có nhớ mang theo những sợi dây để cố định buồm cho chuyến đi biển không?

06

Chất lượng dính.

The quality of being sticky.

Ví dụ

Her tack in conversation helped her make friends easily.

Cách nói chuyện của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn.

His lack of tack often led to misunderstandings during group discussions.

Sự thiếu sự dính dáng của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu nhầm trong cuộc thảo luận nhóm.

Is having good tack important in building relationships in social settings?

Việc có sự dính dáng tốt có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ trong các cài đặt xã hội không?

07

Vật liệu rẻ tiền, kém chất lượng hoặc vô vị.

Cheap shoddy or tasteless material.

Ví dụ

The company used tack in their promotional materials to save money.

Công ty đã sử dụng vật liệu rẻ tiền trong tài liệu quảng cáo của họ để tiết kiệm tiền.

Using tack in your presentation may give a negative impression to clients.

Sử dụng vật liệu rẻ tiền trong bài thuyết trình của bạn có thể tạo ấn tượng tiêu cực đối với khách hàng.

Did you consider the impact of using tack on the overall image?

Bạn đã xem xét tác động của việc sử dụng vật liệu rẻ tiền đối với hình ảnh tổng thể chưa?

08

Thiết bị dùng khi cưỡi ngựa, bao gồm yên và dây cương.

Equipment used in horse riding including the saddle and bridle.

Ví dụ

She bought a new tack for her horse.

Cô ấy đã mua một bộ đồ cưỡi mới cho ngựa của mình.

He couldn't afford the expensive tack.

Anh ấy không thể chi trả cho bộ đồ cưỡi đắt tiền.

Did you clean the tack after the riding lesson?

Bạn đã lau chùi bộ đồ cưỡi sau bài học cưỡi?

Dạng danh từ của Tack (Noun)

SingularPlural

Tack

Tacks

Kết hợp từ của Tack (Noun)

CollocationVí dụ

Different tack

Phương pháp khác

Taking a different tack can lead to unique solutions.

Đi theo một hướng khác có thể dẫn đến các giải pháp độc đáo.

Opposite tack

Hướng ngược lại

She took the opposite tack in her ielts essay to stand out.

Cô ấy đã chọn hướng tiếp cận ngược lại trong bài luận ielts của mình để nổi bật.

Right tack

Đúng với

She is on the right tack in preparing for the ielts exam.

Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi ielts một cách đúng đắn.

New tack

Phương pháp mới

She decided to take a new tack in her ielts speaking preparation.

Cô ấy quyết định thay đổi phương pháp trong việc chuẩn bị cho phần nói ielts.

Same tack

Cùng một chiến lược

Do you think using the same tack in the essay is effective?

Bạn có nghĩ việc sử dụng cùng một chiến thuật trong bài luận có hiệu quả không?

Tack (Verb)

tˈæk
tˈæk
01

Thay đổi hướng đi bằng cách quay đầu thuyền theo hướng gió.

Change course by turning a boats head into and through the wind.

Ví dụ

She had to tack the boat in order to avoid the storm.

Cô ấy phải đổi hướng thuyền để tránh bão.

They never tack the boat during calm weather.

Họ không bao giờ đổi hướng thuyền trong thời tiết yên bình.

Do you know how to tack a boat properly in strong winds?

Bạn có biết cách đổi hướng thuyền đúng cách trong gió mạnh không?

02

Siết chặt hoặc cố định tại chỗ bằng đinh.

Fasten or fix in place with tacks.

Ví dụ

She tacks the notice on the bulletin board.

Cô ấy ghim thông báo trên bảng tin.

He never tacks important documents on the wall.

Anh ấy không bao giờ ghim tài liệu quan trọng lên tường.

Do you usually tack reminders on your fridge?

Bạn thường ghim nhắc nhở lên tủ lạnh không?

Dạng động từ của Tack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tack

Không có idiom phù hợp