Bản dịch của từ Spectator trong tiếng Việt

Spectator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectator (Noun)

spˈɛkteitɚ
spˈɛkteitəɹ
01

Một người xem một chương trình, trò chơi hoặc sự kiện khác.

A person who watches at a show game or other event.

Ví dụ

The spectator cheered loudly at the football match.

Người xem cổ vũ ồn ào tại trận đấu bóng đá.

The spectators were excited to watch the theater performance.

Các khán giả rất hào hứng khi xem buổi diễn kịch.

She enjoyed being a spectator at the art exhibition.

Cô ấy thích việc làm người xem tại triển lãm nghệ thuật.

Dạng danh từ của Spectator (Noun)

SingularPlural

Spectator

Spectators

Kết hợp từ của Spectator (Noun)

CollocationVí dụ

Spectator sport

Môn thể thao thu hút khán giả

Football is a popular spectator sport in many countries.

Bóng đá là một môn thể thao thu hút nhiều người xem ở nhiều quốc gia.

Crowd of spectators

Đám đông khán giả

A crowd of spectators gathered at the charity event.

Một đám đông người xem tập trung tại sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spectator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That’s an occasion when they can discuss the game with other like-minded and show their sports spirit [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] If there were no sponsors, the price of a ticket would be extremely high as this would be the only revenue to cover the costs of the event, and as a result, many people could not afford to attend, which may leave the event organizers facing bankruptcy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Spectator

Không có idiom phù hợp