Bản dịch của từ Spectator trong tiếng Việt
Spectator
Spectator (Noun)
The spectator cheered loudly at the football match.
Người xem cổ vũ ồn ào tại trận đấu bóng đá.
The spectators were excited to watch the theater performance.
Các khán giả rất hào hứng khi xem buổi diễn kịch.
She enjoyed being a spectator at the art exhibition.
Cô ấy thích việc làm người xem tại triển lãm nghệ thuật.
Dạng danh từ của Spectator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spectator | Spectators |
Kết hợp từ của Spectator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spectator sport Môn thể thao thu hút khán giả | Football is a popular spectator sport in many countries. Bóng đá là một môn thể thao thu hút nhiều người xem ở nhiều quốc gia. |
Crowd of spectators Đám đông khán giả | A crowd of spectators gathered at the charity event. Một đám đông người xem tập trung tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "spectator" trong tiếng Anh chỉ đối tượng quan sát hoặc người xem một sự kiện, thường liên quan đến các hoạt động thể thao, biểu diễn nghệ thuật hoặc các buổi họp mặt công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm cơ bản là giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khu vực. Chức năng và nghĩa của từ "spectator" không thay đổi giữa hai biến thể này, đều nhấn mạnh vai trò của người xem trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "spectator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "spectare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này được cấu thành từ tiền tố "spec-" (nhìn) và hậu tố "-ator", dùng để chỉ người thực hiện hành động. Trong bối cảnh lịch sử, "spectator" đã được sử dụng để chỉ người xem các sự kiện công cộng, như thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ người chứng kiến hoặc quan sát một sự kiện mà không tham gia trực tiếp.
Từ "spectator" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các sự kiện thể thao hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người xem trong các hoạt động như thể thao, hòa nhạc hoặc biểu diễn nghệ thuật. Sự hiện diện của từ này phản ánh vai trò quan trọng của khán giả trong việc trải nghiệm và tương tác với các sự kiện công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp