Bản dịch của từ Crawl trong tiếng Việt

Crawl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crawl (Noun)

kɹˈɔl
kɹɑl
01

Là hành động di chuyển bằng tay, đầu gối hoặc kéo lê cơ thể trên mặt đất.

An act of moving on one's hands and knees or dragging one's body along the ground.

Ví dụ

The baby's first crawl delighted the whole family.

Bò đầu tiên của em bé khiến cả gia đình vui mừng.

The crawl race at the daycare was filled with laughter.

Cuộc đua bò tại trung tâm chăm sóc trẻ em đầy tiếng cười.

02

Một kiểu bơi bao gồm các chuyển động luân phiên của cánh tay và những cú đá nhanh của chân.

A swimming stroke involving alternate overarm movements and rapid kicks of the legs.

Ví dụ

She learned the crawl technique for swimming at the local pool.

Cô ấy học kỹ thuật bơi bằng cú đánh bơi tại bể bơi địa phương.

The coach demonstrated the crawl to improve the team's performance.

Huấn luyện viên thể hiện cú đánh bơi để cải thiện hiệu suất của đội.

Dạng danh từ của Crawl (Noun)

SingularPlural

Crawl

Crawls

Kết hợp từ của Crawl (Noun)

CollocationVí dụ

Slow crawl

Chậm rãi bò

The slow crawl of social change is evident in education.

Sự thay đổi xã hội chậm rãi rõ ràng trong giáo dục.

Crawl (Verb)

kɹˈɔl
kɹɑl
01

Di chuyển về phía trước bằng tay và đầu gối hoặc bằng cách kéo cơ thể sát mặt đất.

Move forward on the hands and knees or by dragging the body close to the ground.

Ví dụ

Babies often crawl before they learn to walk.

Trẻ em thường bò trước khi họ học đi.

The toddler crawled towards his mother for a hug.

Đứa trẻ bò về phía mẹ để ôm.

02

Cư xử ngoan ngoãn hoặc ăn bám với hy vọng giành được sự ưu ái của ai đó.

Behave obsequiously or ingratiatingly in the hope of gaining someone's favour.

Ví dụ

He would crawl to the boss to get a promotion.

Anh ta sẽ trườn tới sếp để được thăng chức.

The student crawled to the teacher for a better grade.

Học sinh trườn tới giáo viên để có điểm tốt hơn.

03

(của một chương trình) truy cập một cách có hệ thống (một số trang web) để tạo chỉ mục dữ liệu.

(of a program) systematically visit (a number of web pages) in order to create an index of data.

Ví dụ

The social media platform crawls websites to gather user data.

Nền tảng truyền thông xã hội học các trang web để thu thập dữ liệu người dùng.

The algorithm crawls through profiles to recommend friends on social networks.

Thuật toán duyệt qua các hồ sơ để đề xuất bạn bè trên mạng xã hội.

04

Bị bao phủ hoặc đông đúc bởi (côn trùng hoặc con người), đến mức không thể chấp nhận được.

Be covered or crowded with (insects or people), to an extent that is objectionable.

Ví dụ

The concert venue was crawling with excited fans.

Nơi tổ chức buổi hòa nhạc bị bao phủ bởi các fan hâm mộ hào hứng.

The popular park was crawling with families enjoying the sunny day.

Công viên phổ biến bị bao phủ bởi các gia đình thưởng thức ngày nắng.

Dạng động từ của Crawl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crawl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crawled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crawled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crawls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crawling

Kết hợp từ của Crawl (Verb)

CollocationVí dụ

Manage to crawl

Quản lý việc bò

Many students manage to crawl through social media for information.

Nhiều sinh viên cố gắng lướt qua mạng xã hội để tìm thông tin.

Start to crawl

Bắt đầu bò

Many children start to crawl around six months old.

Nhiều trẻ em bắt đầu bò khoảng sáu tháng tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crawl/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.