Bản dịch của từ Crawl trong tiếng Việt
Crawl
Crawl (Noun)
The baby's first crawl delighted the whole family.
Bò đầu tiên của em bé khiến cả gia đình vui mừng.
The crawl race at the daycare was filled with laughter.
Cuộc đua bò tại trung tâm chăm sóc trẻ em đầy tiếng cười.
The charity event included a crawl to raise funds.
Sự kiện từ thiện bao gồm cuộc bò để gây quỹ.
She learned the crawl technique for swimming at the local pool.
Cô ấy học kỹ thuật bơi bằng cú đánh bơi tại bể bơi địa phương.
The coach demonstrated the crawl to improve the team's performance.
Huấn luyện viên thể hiện cú đánh bơi để cải thiện hiệu suất của đội.
Competitors practiced the crawl intensively before the championship.
Các đối thủ tập luyện cú đánh bơi một cách chuyên sâu trước giải vô địch.
Dạng danh từ của Crawl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crawl | Crawls |
Kết hợp từ của Crawl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow crawl Chậm rãi bò | The slow crawl of social change is evident in education. Sự thay đổi xã hội chậm rãi rõ ràng trong giáo dục. |
Crawl (Verb)
Babies often crawl before they learn to walk.
Trẻ em thường bò trước khi họ học đi.
The toddler crawled towards his mother for a hug.
Đứa trẻ bò về phía mẹ để ôm.
During the race, the athlete had to crawl under obstacles.
Trong cuộc đua, vận động viên phải bò dưới chướng ngại vật.
Cư xử ngoan ngoãn hoặc ăn bám với hy vọng giành được sự ưu ái của ai đó.
Behave obsequiously or ingratiatingly in the hope of gaining someone's favour.
He would crawl to the boss to get a promotion.
Anh ta sẽ trườn tới sếp để được thăng chức.
The student crawled to the teacher for a better grade.
Học sinh trườn tới giáo viên để có điểm tốt hơn.
She decided to crawl to the influencer for more followers.
Cô ấy quyết định trườn tới người ảnh hưởng để có nhiều người theo dõi hơn.
The social media platform crawls websites to gather user data.
Nền tảng truyền thông xã hội học các trang web để thu thập dữ liệu người dùng.
The algorithm crawls through profiles to recommend friends on social networks.
Thuật toán duyệt qua các hồ sơ để đề xuất bạn bè trên mạng xã hội.
The app crawls news sites to provide personalized updates to users.
Ứng dụng duyệt qua các trang tin tức để cung cấp cập nhật cá nhân hóa cho người dùng.
Bị bao phủ hoặc đông đúc bởi (côn trùng hoặc con người), đến mức không thể chấp nhận được.
Be covered or crowded with (insects or people), to an extent that is objectionable.
The concert venue was crawling with excited fans.
Nơi tổ chức buổi hòa nhạc bị bao phủ bởi các fan hâm mộ hào hứng.
The popular park was crawling with families enjoying the sunny day.
Công viên phổ biến bị bao phủ bởi các gia đình thưởng thức ngày nắng.
The shopping mall was crawling with shoppers looking for bargains.
Trung tâm mua sắm bị bao phủ bởi những người mua hàng tìm kiếm món hời.
Dạng động từ của Crawl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crawl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crawled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crawled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crawls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crawling |
Kết hợp từ của Crawl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crawl on (your) hands and knees Bò bằng hai tay và hai chân | He had to crawl on his hands and knees to cross the finish line. Anh ta phải bò bằng tay và đầu gối để vượt qua vạch đích. |
Họ từ
Từ "crawl" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển bằng cách bò hoặc lê lết, thường được sử dụng để mô tả hành động của trẻ em khi bắt đầu học đi hoặc các động vật bò. Trong tiếng Anh Mỹ, "crawl" vẫn giữ nguyên nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "crawling" trong ngữ cảnh miêu tả hành động tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự chậm chạp. Trong ngữ cảnh công nghệ, "crawl" đề cập đến việc các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu từ các trang web.
Từ "crawl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crawlan", có nghĩa là di chuyển chậm chạp hoặc bò. Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *krauwōną, liên quan đến động từ mô tả sự di chuyển bằng tay và đầu gối. Qua thời gian, "crawl" đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển của trẻ nhỏ hoặc động vật trên mặt đất. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như "web crawling", thể hiện sự phát triển ngôn ngữ thích ứng với công nghệ.
Từ "crawl" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển chậm của động vật hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "crawl" còn chỉ hành động quét thông tin trên các trang web bởi các công cụ tìm kiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp