Bản dịch của từ Overarm trong tiếng Việt
Overarm
Overarm (Adjective)
She demonstrated an overarm throw during the game.
Cô ấy đã thể hiện một cú ném từ trên tay trong trận đấu.
The tennis player used an overarm serve to start the match.
Vận động viên quần vợt đã sử dụng một cú giao bóng từ trên tay để bắt đầu trận đấu.
He practiced his overarm stroke to improve his badminton technique.
Anh ấy luyện tập cú đánh từ trên tay để cải thiện kỹ thuật cầu lông của mình.
"Overarm" là một từ mô tả cách thức hành động của một chuyển động tay, thường được sử dụng trong bơi lội, thể thao hay các hoạt động thể chất khác. Trong bơi lội, "overarm" chỉ động tác quạt tay qua đầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈəʊ.vər.ɑːm/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈoʊ.vɚ.ɑːrm/, với sự khác biệt chủ yếu trong âm r và âm dài. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa về mặt động tác vẫn được giữ nguyên.
Từ "overarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over" (vượt qua) và danh từ "arm" (cánh tay). Tiền tố "over" xuất phát từ tiếng Tây Đức, có nghĩa là ở trên hoặc vượt ra ngoài. Từ "arm" xuất phát từ tiếng Latin "armus", chỉ phần trên của cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overarm" thường được sử dụng để chỉ cách thức di chuyển cánh tay trong các môn thể thao, phản ánh quá trình mở rộng và kiển trúc năng động của cánh tay.
Từ "overarm" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong bơi lội và ném bóng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "overarm" được sử dụng để mô tả kỹ thuật hoặc cách thực hiện một động tác thể thao cụ thể, tạo cơ sở cho việc phân tích, giảng dạy và đào tạo kỹ năng thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp