Bản dịch của từ Ingratiatingly trong tiếng Việt

Ingratiatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingratiatingly (Adverb)

ɪngɹˈeɪʃieɪtɪŋli
ɪngɹˈeɪʃieɪtɪŋli
01

Theo cách nhằm đạt được sự ưu ái hoặc chấp thuận của ai đó.

In a way intended to gain someones favor or approval.

Ví dụ

She smiled ingratiatingly at the new manager during the meeting.

Cô ấy cười một cách lấy lòng với người quản lý mới trong cuộc họp.

He did not speak ingratiatingly to his boss at the party.

Anh ấy không nói năng lấy lòng với sếp tại bữa tiệc.

Did she act ingratiatingly to win their approval at the event?

Cô ấy có hành động lấy lòng để giành được sự chấp thuận của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingratiatingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingratiatingly

Không có idiom phù hợp