Bản dịch của từ Ingratiatingly trong tiếng Việt
Ingratiatingly
Ingratiatingly (Adverb)
She smiled ingratiatingly at the new manager during the meeting.
Cô ấy cười một cách lấy lòng với người quản lý mới trong cuộc họp.
He did not speak ingratiatingly to his boss at the party.
Anh ấy không nói năng lấy lòng với sếp tại bữa tiệc.
Did she act ingratiatingly to win their approval at the event?
Cô ấy có hành động lấy lòng để giành được sự chấp thuận của họ không?
Họ từ
Từ “ingratiatingly” là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “theo cách làm vừa lòng người khác” hoặc “một cách nịnh nọt”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhằm mục đích thu hút sự chú ý tích cực hoặc sự chấp thuận của người khác, thường mang tính tiêu cực hoặc vô vị. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Anh đôi khi mang sắc thái châm biếm nhiều hơn.
Từ "ingratiatingly" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "ingratiari", có nghĩa là "làm ai đó ưa thích". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "in-" diễn tả hành động làm cho người khác cảm tình. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến tính chất hòa nhã, khéo léo trong giao tiếp nhằm chiếm được sự thiện cảm. Hiện nay, "ingratiatingly" được sử dụng để chỉ cách cư xử nỗ lực để gây ấn tượng tích cực với người khác.
Từ "ingratiatingly" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và phong cách ngôn ngữ tinh tế của nó. Trong các trường hợp thường gặp, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hoặc phân tích tâm lý, liên quan đến hành vi nhằm thu hút sự thương mến hoặc chấp nhận từ người khác. Do đó, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm phê bình văn học, báo chí hoặc văn bản liên quan đến tâm lý học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp