Bản dịch của từ Obsequiously trong tiếng Việt
Obsequiously
Obsequiously (Adverb)
Một cách khúm núm.
In an obsequious manner.
He spoke obsequiously to the wealthy donors at the charity event.
Anh ấy nói một cách khúm núm với những nhà tài trợ giàu có tại sự kiện từ thiện.
She did not act obsequiously towards her boss during the meeting.
Cô ấy không hành động khúm núm với sếp trong cuộc họp.
Did he behave obsequiously when meeting the famous politician last week?
Anh ấy có hành xử khúm núm khi gặp chính trị gia nổi tiếng tuần trước không?
Họ từ
Từ "obsequiously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu thị sự phục tùng hoặc khúm núm một cách quá độ, thường nhằm mục đích lấy lòng người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết, phát âm và nghĩa của từ này không có sự khác biệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán để chỉ những hành vi dèm pha, nịnh bợ hoặc quá nhu mì, thể hiện tính cách thiếu tự tin hoặc đạo đức.
Từ "obsequiously" xuất phát từ gốc Latin "obsequiosus", có nghĩa là "dễ dàng phục tùng" hoặc "khúm núm". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "ob-" (trước) và từ "sequi" (theo). Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ hành động phục vụ hoặc làm hài lòng ai đó một cách quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự nịnh bợ hoặc thiếu tự trọng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất van xin và tự hạ thấp mình.
Từ "obsequiously" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc ngữ cảnh mô tả thái độ phục tùng quá mức. Trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành vi nịnh bợ, thể hiện sự thiếu tự trọng. Sự xuất hiện hạn chế của nó trong ngôn ngữ thông dụng cho thấy tính chất trang trọng và chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp