Bản dịch của từ Obsequiously trong tiếng Việt
Obsequiously
Adverb
Obsequiously (Adverb)
əbsˈɛkwɨʃəli
əbsˈɛkwɨʃəli
01
Một cách khúm núm.
In an obsequious manner.
Ví dụ
He spoke obsequiously to the wealthy donors at the charity event.
Anh ấy nói một cách khúm núm với những nhà tài trợ giàu có tại sự kiện từ thiện.
She did not act obsequiously towards her boss during the meeting.
Cô ấy không hành động khúm núm với sếp trong cuộc họp.
Did he behave obsequiously when meeting the famous politician last week?
Anh ấy có hành xử khúm núm khi gặp chính trị gia nổi tiếng tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obsequiously
Không có idiom phù hợp