Bản dịch của từ Misinterpret trong tiếng Việt
Misinterpret
Misinterpret (Verb)
She misinterpreted his gesture as a sign of disrespect.
Cô ấy hiểu lầm cử chỉ của anh ta là dấu hiệu của sự không tôn trọng.
The media often misinterprets celebrities' actions and words.
Truyền thông thường hiểu lầm hành động và lời nói của người nổi tiếng.
Misinterpreting cultural norms can lead to misunderstandings in society.
Hiểu lầm về quy tắc văn hóa có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong xã hội.
Dạng động từ của Misinterpret (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinterpret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinterpreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinterpreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinterprets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinterpreting |
Kết hợp từ của Misinterpret (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easy to misinterpret Dễ bị hiểu lầm | Body language can be easy to misinterpret in social interactions. Ngôn ngữ cơ thể có thể dễ bị hiểu lầm trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
"Misinterpret" là một động từ có nghĩa là hiểu sai hoặc giải thích không đúng về một điều gì đó, thường do thiếu thông tin hoặc bối cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌmɪsɪnˈtɜːprɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌmɪsɪnˈtɜrprɪt/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm vị của âm "t" và giọng điệu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp mà người nói hoặc người nghe có thể hiểu lầm ý nghĩa.
Từ "misinterpret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "interpretare" có nghĩa là "giải thích". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh sự diễn giải sai một thông điệp hoặc ý nghĩa nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "misinterpret" liên quan chặt chẽ đến việc hiểu nhầm hoặc xuyên tạc thông tin, thể hiện tầm quan trọng của sự chính xác trong giao tiếp.
Từ "misinterpret" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi cần khả năng hiểu và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, nghiên cứu và phân tích văn bản, nơi sự hiểu lầm có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoặc quyết định không chính xác. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác trong diễn đạt ý kiến và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp