Bản dịch của từ Incidentally trong tiếng Việt
Incidentally
Incidentally (Adverb)
Incidentally, she also mentioned the upcoming charity event.
Nhân tiện, cô ấy cũng đề cập đến sự kiện từ thiện sắp tới.
He incidentally found out about the social media campaign by chance.
Anh ta tình cờ biết về chiến dịch truyền thông xã hội.
The meeting was about work, but they incidentally discussed community service.
Cuộc họp là về công việc, nhưng họ tình cờ thảo luận về công tác cộng đồng.
She incidentally met her old friend at the supermarket.
Cô ấy tình cờ gặp bạn cũ tại siêu thị.
Incidentally, the event brought together people from different backgrounds.
Tình cờ, sự kiện đã đưa các người từ các nền văn hóa khác nhau đến với nhau.
He mentioned incidentally that he had visited the new art gallery.
Anh ấy nhắc tình cờ rằng anh ấy đã viếng thăm bảo tàng nghệ thuật mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp