Bản dịch của từ Incidentally trong tiếng Việt

Incidentally

Adverb

Incidentally (Adverb)

ˌɪnsɪdˈɛntəli
ˌɪnsɪdˈɛntl̩i
01

Như một tác dụng phụ.

As a side effect.

Ví dụ

Incidentally, she also mentioned the upcoming charity event.

Nhân tiện, cô ấy cũng đề cập đến sự kiện từ thiện sắp tới.

He incidentally found out about the social media campaign by chance.

Anh ta tình cờ biết về chiến dịch truyền thông xã hội.

The meeting was about work, but they incidentally discussed community service.

Cuộc họp là về công việc, nhưng họ tình cờ thảo luận về công tác cộng đồng.

02

Tình cờ xảy ra.

Happening by chance.

Ví dụ

She incidentally met her old friend at the supermarket.

Cô ấy tình cờ gặp bạn cũ tại siêu thị.

Incidentally, the event brought together people from different backgrounds.

Tình cờ, sự kiện đã đưa các người từ các nền văn hóa khác nhau đến với nhau.

He mentioned incidentally that he had visited the new art gallery.

Anh ấy nhắc tình cờ rằng anh ấy đã viếng thăm bảo tàng nghệ thuật mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidentally

Không có idiom phù hợp