Bản dịch của từ Incidentally trong tiếng Việt
Incidentally
Incidentally (Adverb)
Incidentally, she also mentioned the upcoming charity event.
Nhân tiện, cô ấy cũng đề cập đến sự kiện từ thiện sắp tới.
He incidentally found out about the social media campaign by chance.
Anh ta tình cờ biết về chiến dịch truyền thông xã hội.
The meeting was about work, but they incidentally discussed community service.
Cuộc họp là về công việc, nhưng họ tình cờ thảo luận về công tác cộng đồng.
She incidentally met her old friend at the supermarket.
Cô ấy tình cờ gặp bạn cũ tại siêu thị.
Incidentally, the event brought together people from different backgrounds.
Tình cờ, sự kiện đã đưa các người từ các nền văn hóa khác nhau đến với nhau.
He mentioned incidentally that he had visited the new art gallery.
Anh ấy nhắc tình cờ rằng anh ấy đã viếng thăm bảo tàng nghệ thuật mới.
Dạng trạng từ của Incidentally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incidentally Ngẫu nhiên | - | - |
Họ từ
Từ "incidentally" được sử dụng như một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là "tình cờ" hoặc "nhân tiện". Từ này thường được dùng để giới thiệu thông tin bổ sung không quá quan trọng trong một cuộc hội thoại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incidentally" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người bản xứ có thể nhấn mạnh khác nhau, nhưng không có sự phân biệt lớn.
Từ "incidentally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incidentalis", nghĩa là "xảy ra" hoặc "phát sinh". Từ này được hình thành từ "incident-", gốc động từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào, xảy ra". Trong tiếng Anh, "incidentally" đã phát triển thành trạng từ chỉ những điều không chủ định hoặc không mong đợi, thường được dùng để giới thiệu thông tin bổ sung hoặc phụ lục trong một cuộc hội thoại. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ với nghĩa gốc về sự phát sinh hoặc tình cờ.
Từ "incidentally" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể sử dụng nó để thêm thông tin hoặc chuyển hướng cuộc thảo luận. Trong các bối cảnh khác, "incidentally" thường được dùng trong văn nói và viết chính thức để đề cập đến một điều gì đó không liên quan trực tiếp nhưng có thể cung cấp thông tin bổ sung. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, bài báo hoặc bài thuyết trình mang tính thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp