Bản dịch của từ Familiarly trong tiếng Việt
Familiarly
Familiarly (Adverb)
She spoke familiarly with her best friend, Sarah, during the event.
Cô ấy nói chuyện thân mật với bạn thân, Sarah, trong sự kiện.
He did not treat his colleagues familiarly at the office party.
Anh ấy không đối xử thân mật với đồng nghiệp tại bữa tiệc văn phòng.
Do you speak familiarly with your neighbors at community gatherings?
Bạn có nói chuyện thân mật với hàng xóm tại các buổi tụ họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "familiarly" là trạng từ, có nghĩa là "một cách thân thuộc" hoặc "một cách quen thuộc". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thức mà ai đó tương tác với nhau một cách không chính thức, gần gũi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "familiarly" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và mức độ thân mật được chấp nhận. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi xã hội.
Từ "familiarly" xuất phát từ gốc Latin "familis", có nghĩa là "gia đình". Từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ là "familiere" và sau đó được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ XIV. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự quen thuộc và gần gũi, thể hiện cách giao tiếp thân mật, ưu ái giữa những người có mối quan hệ chặt chẽ. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh đặc điểm xã hội và văn hóa trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "familiarly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ, tính cách hoặc hành vi quen thuộc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thân thuộc trong giao tiếp hoặc quan hệ giữa các cá nhân. Từ này thường gặp trong văn bản văn học, nghiên cứu xã hội và các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp