Bản dịch của từ Familiarly trong tiếng Việt

Familiarly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Familiarly (Adverb)

fəmˈɪljəɹli
fəmˈɪljəɹli
01

Theo cách cho thấy rằng bạn biết rõ về ai đó và thích họ.

In a way that shows that you know someone well and like them.

Ví dụ

She spoke familiarly with her best friend, Sarah, during the event.

Cô ấy nói chuyện thân mật với bạn thân, Sarah, trong sự kiện.

He did not treat his colleagues familiarly at the office party.

Anh ấy không đối xử thân mật với đồng nghiệp tại bữa tiệc văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/familiarly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.