Bản dịch của từ Menial trong tiếng Việt
Menial
Menial (Adjective)
She was stuck in a menial job as a cleaner.
Cô ấy bị kẹt trong một công việc không đòi hỏi nhiều kỹ năng như một người dọn dẹp.
He felt unfulfilled doing menial tasks all day.
Anh ấy cảm thấy không hài lòng khi làm các công việc không đòi hỏi nhiều kỹ năng suốt cả ngày.
The menial work was repetitive and lacked creativity.
Công việc không đòi hỏi nhiều kỹ năng lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo.
Menial (Noun)
The cleaner had a menial job at the office building.
Người dọn dẹp có công việc làm ở tòa nhà văn phòng.
She felt unappreciated in her menial role as a dishwasher.
Cô cảm thấy không được đánh giá cao trong vai trò làm bát đũa của mình.
Many people in society look down on those with menial occupations.
Nhiều người trong xã hội coi thường những người có nghề làm công nhân.
Họ từ
Từ "menial" được sử dụng để chỉ những công việc hoặc nhiệm vụ được coi là thấp kém, đơn giản, hoặc tầm thường, thường yêu cầu ít kỹ năng hoặc học thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể gặp ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. "Menial" thường được dùng để mô tả công việc trong các lĩnh vực như dọn dẹp, phục vụ, và các công việc không đòi hỏi chuyên môn cao.
Từ "menial" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "mĕnĭālis", có nghĩa là "thuộc về tay chân". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "menial" và được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó chỉ về công việc đòi hỏi kỹ năng thấp, thường thuộc về tầng lớp hạ lưu. Ngày nay, "menial" chỉ những công việc được xem là tầm thường, thiếu tôn trọng, phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội.
Từ "menial" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các công việc hoặc nhiệm vụ có tính chất thấp kém hoặc ít được coi trọng. Trong ngữ cảnh khác, "menial" thường được sử dụng để chỉ các công việc tầm thường, liên quan đến công việc gia đình hoặc lao động không đòi hỏi kỹ năng cao. Sự xuất hiện của từ này phản ánh định kiến xã hội đối với vai trò và giá trị của các công việc trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp