Bản dịch của từ Locker trong tiếng Việt
Locker
Locker (Noun)
Tủ nhỏ hoặc tủ quần áo có khóa, dùng để cất giữ đồ có giá trị hoặc để đựng quần áo.
A small cupboard or wardrobe with a lock provided for the safekeeping of valuables or for storing clothes.
I always keep my passport in the locker at the gym.
Tôi luôn giữ hộ chiếu của mình trong tủ đồ tại phòng tập.
She forgot the locker combination and couldn't open it.
Cô ấy quên mã kết hợp của tủ và không thể mở nó.
Is there a locker available for my backpack at the library?
Có tủ đồ nào dành cho ba lô của tôi ở thư viện không?
She stored her passport in the locker at the airport.
Cô ấy đã lưu trữ hộ chiếu của mình trong tủ đồ tại sân bay.
He didn't have the key to open the locker in the gym.
Anh ấy không có chìa khóa để mở tủ đồ trong phòng tập thể dục.
Dạng danh từ của Locker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Locker | Lockers |
Locker (Noun Countable)
Một bộ tủ khóa được giao cho ai đó, đặc biệt là ở trường học hoặc nơi làm việc.
A set of lockers assigned to someone especially in a school or workplace.
She forgot her book in her locker at school.
Cô ấy quên sách trong tủ của mình ở trường.
He doesn't have a locker at work for his belongings.
Anh ấy không có tủ để đồ cá nhân ở nơi làm việc.
Do you know where the lockers are located in the building?
Bạn có biết tủ đồ cá nhân được đặt ở đâu trong tòa nhà không?
She always forgets her locker key at school.
Cô ấy luôn quên chìa khóa tủ của mình ở trường.
He doesn't have a locker at his new job.
Anh ấy không có tủ ở công việc mới của mình.
Họ từ
Từ "locker" chỉ một loại tủ đựng đồ, thường được sử dụng trong trường học, nơi làm việc hoặc cơ sở thể thao, để người dùng lưu trữ đồ cá nhân một cách an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ, "locker" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "lockable compartment" đôi khi được sử dụng. Cả hai đều mang nghĩa là một không gian có khóa để bảo vệ đồ dùng cá nhân.
Từ "locker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lock", có xuất phát từ tiếng Hán cổ "locare", mang ý nghĩa là "đặt" hoặc "khóa". Ban đầu, từ này chỉ các thiết bị dùng để bảo vệ tài sản cá nhân khỏi sự tiếp cận của người khác. Theo thời gian, "locker" đã trở thành một danh từ riêng biệt chỉ một khoang hoặc ngăn chứa có khóa, thường được sử dụng trong các không gian công cộng như trường học, bến xe, hoặc phòng tập thể dục, nhằm mục đích bảo vệ và lưu trữ đồ đạc cá nhân.
Từ "locker" có tần suất xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xét đến các tình huống liên quan đến trường học hoặc cơ sở vật chất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về môi trường làm việc, trường học hoặc các hoạt động thể thao, nơi mà sự an toàn và bảo quản đồ đạc cá nhân là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp