Bản dịch của từ Workplace trong tiếng Việt
Workplace
Workplace (Noun Uncountable)
Nơi làm việc, chỗ làm.
Workplace, workplace.
A positive workplace environment boosts employee morale and productivity.
Một môi trường làm việc tích cực sẽ nâng cao tinh thần và năng suất của nhân viên.
Harassment in the workplace should never be tolerated or ignored.
Không bao giờ được dung thứ hoặc bỏ qua hành vi quấy rối tại nơi làm việc.
Workplace safety regulations are crucial for preventing accidents and injuries.
Các quy định an toàn tại nơi làm việc rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn và thương tích.
Workplace (Noun)
The workplace environment affects employee productivity and satisfaction.
Môi trường làm việc ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
Safety regulations in the workplace must be strictly adhered to.
Các quy định an toàn tại nơi làm việc phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
The workplace culture plays a crucial role in employee retention.
Văn hóa làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên.
Mô tả từ
“workplace” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, đặc biệt chủ đề về Công việc, nhằm diễn đạt nghĩa “nơi làm việc, chỗ làm” (tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng này là 17 lần/ 15602 từ được sử dụng). Từ “workplace” cũng thường xuất hiện trong các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 26 lần/185614 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “workforce” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp