Bản dịch của từ Workplace trong tiếng Việt
Workplace
Workplace (Noun Uncountable)
Nơi làm việc, chỗ làm.
Workplace, workplace.
A positive workplace environment boosts employee morale and productivity.
Một môi trường làm việc tích cực sẽ nâng cao tinh thần và năng suất của nhân viên.
Harassment in the workplace should never be tolerated or ignored.
Không bao giờ được dung thứ hoặc bỏ qua hành vi quấy rối tại nơi làm việc.
Workplace safety regulations are crucial for preventing accidents and injuries.
Các quy định an toàn tại nơi làm việc rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn và thương tích.
Workplace (Noun)
The workplace environment affects employee productivity and satisfaction.
Môi trường làm việc ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
Safety regulations in the workplace must be strictly adhered to.
Các quy định an toàn tại nơi làm việc phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
The workplace culture plays a crucial role in employee retention.
Văn hóa làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên.
Dạng danh từ của Workplace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workplace | Workplaces |
Họ từ
Từ "workplace" chỉ không gian hoặc môi trường mà con người thực hiện công việc của họ, bao gồm văn phòng, nhà máy, hoặc bất kỳ địa điểm nào có hoạt động nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ môi trường làm việc nào. Trong tiếng Anh Mỹ, "workplace" cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự nhấn mạnh hơn vào các yếu tố như văn hóa nơi làm việc và sự an toàn lao động.
Từ "workplace" có nguồn gốc từ kết hợp hai thành phần: "work" (công việc) và "place" (nơi chốn). "Work" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là thực hiện hoặc làm việc, trong khi "place" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "platea", nghĩa là một không gian mở hoặc vùng đất. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của "workplace" như một không gian cụ thể nơi con người thực hiện các hoạt động làm việc, đi liền với sự phát triển của xã hội công nghiệp và đô thị hóa.
Từ "workplace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Listening, nơi thí sinh thường cần hiểu rõ về môi trường làm việc, văn hóa công sở và mối quan hệ giữa đồng nghiệp. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự nghiệp, chất lượng cuộc sống và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ngoài ra, "workplace" cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và thảo luận liên quan đến tâm lý học lao động và quản trị nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp