Bản dịch của từ Workplace trong tiếng Việt

Workplace

Noun [U] Noun [U/C]

Workplace (Noun Uncountable)

ˈwɜːk.pleɪs
ˈwɝːk.pleɪs
01

Nơi làm việc, chỗ làm.

Workplace, workplace.

Ví dụ

A positive workplace environment boosts employee morale and productivity.

Một môi trường làm việc tích cực sẽ nâng cao tinh thần và năng suất của nhân viên.

Harassment in the workplace should never be tolerated or ignored.

Không bao giờ được dung thứ hoặc bỏ qua hành vi quấy rối tại nơi làm việc.

Workplace safety regulations are crucial for preventing accidents and injuries.

Các quy định an toàn tại nơi làm việc rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn và thương tích.

Workplace (Noun)

wˈɝkplˌeis
wˈɝɹkpleis
01

Nơi mọi người làm việc, chẳng hạn như văn phòng hoặc nhà máy.

A place where people work, such as an office or factory.

Ví dụ

The workplace environment affects employee productivity and satisfaction.

Môi trường làm việc ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của nhân viên.

Safety regulations in the workplace must be strictly adhered to.

Các quy định an toàn tại nơi làm việc phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

The workplace culture plays a crucial role in employee retention.

Văn hóa làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên.

Dạng danh từ của Workplace (Noun)

SingularPlural

Workplace

Workplaces

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workplace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The gender pay disparity at many companies remains a major issue in achieving equity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of ensuring the is conducive to concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] First, social skills are crucial for effective communication in the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, such people will have a higher chance of bullying in the [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Workplace

Không có idiom phù hợp