Bản dịch của từ Curly trong tiếng Việt

Curly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curly (Adjective)

kˈɝli
kˈɝɹli
01

Được tạo ra, phát triển hoặc sắp xếp thành những lọn tóc hoặc đường cong.

Made growing or arranged in curls or curves.

Ví dụ

Her curly hair caught everyone's attention at the social event.

Tóc xoăn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

He wore a stylish curly tie to the social gathering.

Anh ấy mặc một chiếc cà vạt xoăn phong cách đến buổi tụ tập xã hội.

The curly decorations added a festive touch to the social occasion.

Những trang trí xoăn tạo thêm không khí lễ hội cho dịp xã hội.

Dạng tính từ của Curly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Curly

Xoắn

Curlier

Cong hơn

Curliest

Cong nhất

Kết hợp từ của Curly (Adjective)

CollocationVí dụ

Very curly

Rất quăn

Her hair is very curly, adding charm to her appearance.

Tóc của cô ấy rất xoăn, tạo thêm sức hút cho ngoại hình của cô ấy.

Naturally curly

Tự nhiên xoăn

Her naturally curly hair is perfect for the photoshoot.

Tóc xoăn tự nhiên của cô ấy rất phù hợp cho buổi chụp ảnh.

All curly

Tất tay

She styled her hair all curly for the social event.

Cô ấy đã tạo kiểu tóc xoăn toàn bộ cho sự kiện xã hội.

Slightly curly

Nhẹ nhàng quăn

Her slightly curly hair framed her face beautifully.

Tóc xoăn nhẹ của cô ấy tạo khung khuôn mặt đẹp mắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curly

Không có idiom phù hợp