Bản dịch của từ Curly trong tiếng Việt
Curly
Curly (Adjective)
Her curly hair caught everyone's attention at the social event.
Tóc xoăn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
He wore a stylish curly tie to the social gathering.
Anh ấy mặc một chiếc cà vạt xoăn phong cách đến buổi tụ tập xã hội.
The curly decorations added a festive touch to the social occasion.
Những trang trí xoăn tạo thêm không khí lễ hội cho dịp xã hội.
Dạng tính từ của Curly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curly Xoắn | Curlier Cong hơn | Curliest Cong nhất |
Kết hợp từ của Curly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very curly Rất quăn | Her hair is very curly, adding charm to her appearance. Tóc của cô ấy rất xoăn, tạo thêm sức hút cho ngoại hình của cô ấy. |
Naturally curly Tự nhiên xoăn | Her naturally curly hair is perfect for the photoshoot. Tóc xoăn tự nhiên của cô ấy rất phù hợp cho buổi chụp ảnh. |
All curly Tất tay | She styled her hair all curly for the social event. Cô ấy đã tạo kiểu tóc xoăn toàn bộ cho sự kiện xã hội. |
Slightly curly Nhẹ nhàng quăn | Her slightly curly hair framed her face beautifully. Tóc xoăn nhẹ của cô ấy tạo khung khuôn mặt đẹp mắt. |
Họ từ
Từ "curly" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả đặc điểm của các sợi tóc hoặc bề mặt có hình dạng xoắn hoặc cuộn lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "curly" được sử dụng phổ biến để chỉ tóc xoăn, còn ở tiếng Anh Anh, từ này cũng ám chỉ kiểu tóc tương tự nhưng có thể liên quan nhiều hơn đến các kiểu tóc truyền thống. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi cách sử dụng từ này.
Từ "curly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "curl", có nghĩa là "uốn" hay "xoắn". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "cornu", có nghĩa là "sừng", phản ánh hình dạng xoắn ốc hay cong của sừng. Trong lịch sử, "curly" đã dần dần phát triển để chỉ những sợi tóc có kết cấu xoăn hoặc uốn lượn. Nghĩa hiện tại của nó đều gắn liền với hình ảnh và đặc điểm vật lý, cụ thể là dạng tóc uốn.
Từ "curly" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô tả hình dáng tóc là phổ biến. Trong Academic Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả đặc điểm sinh học hoặc trong ngữ cảnh thẩm mỹ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về kiểu tóc, góp phần vào các cuộc hội thoại về thời trang và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp