Bản dịch của từ Curly trong tiếng Việt
Curly
Adjective

Curly (Adjective)
kˈɝli
kˈɝɹli
Ví dụ
Her curly hair caught everyone's attention at the social event.
Tóc xoăn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
He wore a stylish curly tie to the social gathering.
Anh ấy mặc một chiếc cà vạt xoăn phong cách đến buổi tụ tập xã hội.
The curly decorations added a festive touch to the social occasion.
Những trang trí xoăn tạo thêm không khí lễ hội cho dịp xã hội.
Dạng tính từ của Curly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curly Xoắn | Curlier Cong hơn | Curliest Cong nhất |
Kết hợp từ của Curly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very curly Rất quăn |