Bản dịch của từ Pursuer trong tiếng Việt
Pursuer
Pursuer (Noun)
The pursuer followed the activist during the climate change protest last year.
Người theo dõi đã theo chân nhà hoạt động trong cuộc biểu tình khí hậu năm ngoái.
The pursuer did not give up after facing many challenges in advocacy.
Người theo dõi đã không từ bỏ sau khi đối mặt nhiều thử thách trong vận động.
Is the pursuer still active in the social justice movement today?
Liệu người theo dõi có còn hoạt động trong phong trào công bằng xã hội không?
Dạng danh từ của Pursuer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pursuer | Pursuers |
Họ từ
Từ "pursuer" trong tiếng Anh chỉ người theo đuổi một mục tiêu, ý tưởng, hoặc một cá nhân, thường mang hàm ý quyết tâm và nỗ lực không ngừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pursuer" có thể mang những ý nghĩa khác nhau dựa trên bối cảnh văn hóa, ví dụ trong tình yêu hay trong các lĩnh vực chuyên môn khác. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến việc thể hiện sự kiên trì và tham vọng.
Từ "pursuer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pursuare", nghĩa là "theo đuổi". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "pur-" (tiến về phía trước) và từ "suere" (dính lại hoặc cố định). Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người theo đuổi một mục tiêu hoặc một đối tượng nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của "pursuer" hiện nay đã mở rộng, không chỉ dùng cho những người theo đuổi vật chất, mà còn cho những ai theo đuổi lý tưởng hay tình cảm.
Từ "pursuer" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận, đặc biệt là trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học, khi thảo luận về các mối quan hệ và động cơ con người. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động theo đuổi mục tiêu hoặc người nào đó, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về tình cảm, mục tiêu nghề nghiệp hay các chiến lược phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp