Bản dịch của từ Afterthought trong tiếng Việt
Afterthought
Afterthought (Noun)
She had an afterthought to invite her friend to the party.
Cô ấy đã có một suy nghĩ sau cùng để mời bạn cô ấy đến buổi tiệc.
His afterthought was to donate the remaining food to the homeless.
Suy nghĩ sau cùng của anh ấy là quyên góp thức ăn còn lại cho người vô gia cư.
The decision to add more seats was an afterthought by the organizer.
Quyết định thêm ghế ngồi là một suy nghĩ sau cùng của người tổ chức.
Dạng danh từ của Afterthought (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Afterthought | Afterthoughts |
Họ từ
Từ "afterthought" chỉ ra một ý kiến, suy nghĩ hoặc bổ sung được đưa ra sau khi một vấn đề hay quyết định đã được hoàn thành hoặc thực hiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ không có trường trước, có thể là do sự éo le hoặc thiếu chuẩn bị. Trong tiếng Anh, "afterthought" xuất hiện tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau do ngữ điệu và chuẩn giọng.
Từ "afterthought" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "after" (sau) và "thought" (suy nghĩ). Nguyên gốc của từ "thought" xuất phát từ tiếng Old English "þoht", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chỉ việc suy nghĩ hay ý tưởng phát sinh sau một sự kiện hoặc quyết định. Hiện tại, "afterthought" thường chỉ những suy nghĩ hay ý kiến bổ sung, thể hiện tính chất không được xem xét ban đầu.
Từ “afterthought” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến suy nghĩ bổ sung hoặc xem xét lại một vấn đề đã được thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, “afterthought” thường liên quan đến việc đánh giá lại các quyết định hoặc lập luận sau khi đã hoàn thành một công việc hoặc một quá trình suy nghĩ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp