Bản dịch của từ Afterthought trong tiếng Việt
Afterthought

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "afterthought" chỉ ra một ý kiến, suy nghĩ hoặc bổ sung được đưa ra sau khi một vấn đề hay quyết định đã được hoàn thành hoặc thực hiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ không có trường trước, có thể là do sự éo le hoặc thiếu chuẩn bị. Trong tiếng Anh, "afterthought" xuất hiện tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau do ngữ điệu và chuẩn giọng.
Từ "afterthought" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "after" (sau) và "thought" (suy nghĩ). Nguyên gốc của từ "thought" xuất phát từ tiếng Old English "þoht", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chỉ việc suy nghĩ hay ý tưởng phát sinh sau một sự kiện hoặc quyết định. Hiện tại, "afterthought" thường chỉ những suy nghĩ hay ý kiến bổ sung, thể hiện tính chất không được xem xét ban đầu.
Từ “afterthought” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến suy nghĩ bổ sung hoặc xem xét lại một vấn đề đã được thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, “afterthought” thường liên quan đến việc đánh giá lại các quyết định hoặc lập luận sau khi đã hoàn thành một công việc hoặc một quá trình suy nghĩ nào đó.
Họ từ
Từ "afterthought" chỉ ra một ý kiến, suy nghĩ hoặc bổ sung được đưa ra sau khi một vấn đề hay quyết định đã được hoàn thành hoặc thực hiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ không có trường trước, có thể là do sự éo le hoặc thiếu chuẩn bị. Trong tiếng Anh, "afterthought" xuất hiện tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau do ngữ điệu và chuẩn giọng.
Từ "afterthought" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "after" (sau) và "thought" (suy nghĩ). Nguyên gốc của từ "thought" xuất phát từ tiếng Old English "þoht", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chỉ việc suy nghĩ hay ý tưởng phát sinh sau một sự kiện hoặc quyết định. Hiện tại, "afterthought" thường chỉ những suy nghĩ hay ý kiến bổ sung, thể hiện tính chất không được xem xét ban đầu.
Từ “afterthought” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến suy nghĩ bổ sung hoặc xem xét lại một vấn đề đã được thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, “afterthought” thường liên quan đến việc đánh giá lại các quyết định hoặc lập luận sau khi đã hoàn thành một công việc hoặc một quá trình suy nghĩ nào đó.
