Bản dịch của từ Quotation trong tiếng Việt
Quotation
Quotation (Noun)
She shared a meaningful quotation on her social media profile.
Cô ấy chia sẻ một câu trích dẫn ý nghĩa trên hồ sơ mạng xã hội của mình.
The article ended with a famous quotation from a renowned author.
Bài báo kết thúc bằng một câu trích dẫn nổi tiếng từ một tác giả nổi tiếng.
During the presentation, he began with a powerful quotation about teamwork.
Trong buổi thuyết trình, anh ấy bắt đầu bằng một câu trích dẫn mạnh mẽ về làm việc nhóm.
The company provided a detailed quotation for the construction project.
Công ty cung cấp một bảng báo giá chi tiết cho dự án xây dựng.
She requested a quotation from multiple vendors for the event catering.
Cô ấy yêu cầu báo giá từ nhiều nhà cung cấp cho dịch vụ tiệc.
The quotation for the repair work was higher than expected.
Bảng báo giá cho công việc sửa chữa cao hơn dự kiến.
Giấy đăng ký được cấp cho một công ty cho phép cổ phiếu của họ được niêm yết và giao dịch chính thức.
A registration granted to a company enabling their shares to be officially listed and traded.
The company applied for a quotation to list their shares.
Công ty đã nộp đơn xin báo giá để niêm yết cổ phiếu của họ.
After receiving the quotation, the company's shares were officially traded.
Sau khi nhận được báo giá, cổ phiếu của công ty đã được giao dịch chính thức.
The quotation helped the company attract more investors to their shares.
Báo giá đã giúp công ty thu hút nhiều nhà đầu tư đến với cổ phiếu của họ.
Dạng danh từ của Quotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quotation | Quotations |
Kết hợp từ của Quotation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Written quotation Bản văn bản | The written quotation from the survey was included in the report. Trích dẫn bằng văn bản từ cuộc khảo sát đã được bao gồm trong báo cáo. |
Detailed quotation Bảng báo giá chi tiết | The article included a detailed quotation from the expert. Bài viết bao gồm một trích dẫn chi tiết từ chuyên gia. |
Verbatim quotation Trích dẫn đúng nguyên văn | She provided a verbatim quotation from the book during the discussion. Cô ấy cung cấp một bản trích dẫn đúng văn từ cuốn sách trong cuộc thảo luận. |
Selective quotation Trích dẫn lựa chọn | Selective quotation can misrepresent the original context of a statement. Trích dẫn lựa chọn có thể biến tấu ngữ cảnh gốc của một tuyên bố. |
Famous quotation Câu trích dẫn nổi tiếng | The famous quotation 'be the change you wish to see in the world' inspires social activists. Câu trích dẫn nổi tiếng 'hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trong thế giới' truyền cảm hứng cho những nhà hoạt động xã hội. |
Họ từ
"Quotation" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ việc trích dẫn lại một câu, đoạn văn, hoặc ý tưởng từ một tác giả hay nguồn gốc nào đó, thường nhằm mục đích làm rõ, minh họa hoặc hỗ trợ cho luận điểm của người viết. Trong tiếng Anh, "quotation" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng ở dạng viết, từ này thường có thể thấy trong các tài liệu học thuật và văn chương. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng về cơ bản, cách phát âm là tương tự.
Từ "quotation" có nguồn gốc từ từ Latin "quota", có nghĩa là "một phần" hay "tỷ lệ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ đến việc dẫn chứng một phần của văn bản hay lời nói trong một ngữ cảnh nào đó. Ngày nay, "quotation" được sử dụng để chỉ việc trích dẫn chính xác lời nói hoặc văn bản của người khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác và nguồn gốc trong diễn đạt ý tưởng.
Từ "quotation" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trích dẫn tài liệu hoặc ý kiến để minh chứng cho lập luận của mình. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bài báo, tài liệu tham khảo hay trích dẫn từ chuyên gia. Ngoài ra, "quotation" thường được sử dụng trong văn thể chính thức, học thuật khi phân tích văn bản hoặc nhấn mạnh giá trị của một ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp