Bản dịch của từ Quotation trong tiếng Việt

Quotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotation(Noun)

kwəʊtˈeɪʃən
ˌkwɑˈteɪʃən
01

Một nhóm từ được lấy từ một văn bản hoặc bài phát biểu và được lặp lại bởi người khác ngoài tác giả hoặc người phát biểu ban đầu.

A group of words taken from a text or speech and repeated by someone other than the original author or speaker

Ví dụ
02

Hành động trích dẫn ai đó hoặc một điều gì đó

The act of quoting someone or something

Ví dụ
03

Một tuyên bố chính thức về giá hiện tại của một hàng hóa hoặc dịch vụ.

A formal statement of the current price of a commodity or service

Ví dụ