Bản dịch của từ Quotation trong tiếng Việt

Quotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotation (Noun)

kwoʊtˈeɪʃn
kwoʊtˈeɪʃn
01

Một nhóm từ được lấy từ một văn bản hoặc bài phát biểu và được lặp lại bởi một người nào đó không phải là tác giả hoặc người nói ban đầu.

A group of words taken from a text or speech and repeated by someone other than the original author or speaker.

Ví dụ

She shared a meaningful quotation on her social media profile.

Cô ấy chia sẻ một câu trích dẫn ý nghĩa trên hồ sơ mạng xã hội của mình.

The article ended with a famous quotation from a renowned author.

Bài báo kết thúc bằng một câu trích dẫn nổi tiếng từ một tác giả nổi tiếng.

During the presentation, he began with a powerful quotation about teamwork.

Trong buổi thuyết trình, anh ấy bắt đầu bằng một câu trích dẫn mạnh mẽ về làm việc nhóm.

02

Một tuyên bố chính thức đưa ra chi phí ước tính cho một công việc hoặc dịch vụ cụ thể.

A formal statement setting out the estimated cost for a particular job or service.

Ví dụ

The company provided a detailed quotation for the construction project.

Công ty cung cấp một bảng báo giá chi tiết cho dự án xây dựng.

She requested a quotation from multiple vendors for the event catering.

Cô ấy yêu cầu báo giá từ nhiều nhà cung cấp cho dịch vụ tiệc.

The quotation for the repair work was higher than expected.

Bảng báo giá cho công việc sửa chữa cao hơn dự kiến.

03

Giấy đăng ký được cấp cho một công ty cho phép cổ phiếu của họ được niêm yết và giao dịch chính thức.

A registration granted to a company enabling their shares to be officially listed and traded.

Ví dụ

The company applied for a quotation to list their shares.

Công ty đã nộp đơn xin báo giá để niêm yết cổ phiếu của họ.

After receiving the quotation, the company's shares were officially traded.

Sau khi nhận được báo giá, cổ phiếu của công ty đã được giao dịch chính thức.

The quotation helped the company attract more investors to their shares.

Báo giá đã giúp công ty thu hút nhiều nhà đầu tư đến với cổ phiếu của họ.

Dạng danh từ của Quotation (Noun)

SingularPlural

Quotation

Quotations

Kết hợp từ của Quotation (Noun)

CollocationVí dụ

Written quotation

Bản văn bản

The written quotation from the survey was included in the report.

Trích dẫn bằng văn bản từ cuộc khảo sát đã được bao gồm trong báo cáo.

Detailed quotation

Bảng báo giá chi tiết

The article included a detailed quotation from the expert.

Bài viết bao gồm một trích dẫn chi tiết từ chuyên gia.

Verbatim quotation

Trích dẫn đúng nguyên văn

She provided a verbatim quotation from the book during the discussion.

Cô ấy cung cấp một bản trích dẫn đúng văn từ cuốn sách trong cuộc thảo luận.

Selective quotation

Trích dẫn lựa chọn

Selective quotation can misrepresent the original context of a statement.

Trích dẫn lựa chọn có thể biến tấu ngữ cảnh gốc của một tuyên bố.

Famous quotation

Câu trích dẫn nổi tiếng

The famous quotation 'be the change you wish to see in the world' inspires social activists.

Câu trích dẫn nổi tiếng 'hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trong thế giới' truyền cảm hứng cho những nhà hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quotation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I still vividly remember her famous when she was asked why she kept trying and improving despite being at the peak of her career [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Quotation

Không có idiom phù hợp