Bản dịch của từ Quoting trong tiếng Việt
Quoting

Quoting(Verb)
Dạng động từ của Quoting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quote |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quoted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quoted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quotes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quoting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Quoting là hành động trích dẫn lời nói hoặc văn bản từ một cá nhân hoặc tài liệu để làm rõ hoặc chứng minh một quan điểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng trong văn bản học thuật có thể khác nhau; ví dụ, American English thường sử dụng dấu nháy kép cho các trích dẫn, trong khi British English có thể sử dụng cả dấu nháy đơn. Quoting là một phần quan trọng trong nghiên cứu và viết lách, giúp tăng tính xác thực cho luận điểm.
Từ "quoting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "quotare", có nghĩa là "chỉ định" hay "phân chia". Trong lịch sử, "quotare" liên quan đến việc trích dẫn hoặc phân đoạn thông tin từ các nguồn khác nhau để đảm bảo tính xác thực và dẫn chứng. Ngày nay, "quoting" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật và truyền thông để chỉ việc trích dẫn chính xác lời nói hoặc văn bản của một cá nhân hoặc tổ chức, nhằm đưa ra các dẫn chứng đáng tin cậy.
Từ "quoting" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người sử dụng thường phải trích dẫn các nguồn thông tin để hỗ trợ lập luận của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ví dụ minh họa liên quan đến trích dẫn văn bản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "quoting" thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, phỏng vấn và thời sự, nơi mà việc trích dẫn chính xác là cần thiết để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Họ từ
Quoting là hành động trích dẫn lời nói hoặc văn bản từ một cá nhân hoặc tài liệu để làm rõ hoặc chứng minh một quan điểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng trong văn bản học thuật có thể khác nhau; ví dụ, American English thường sử dụng dấu nháy kép cho các trích dẫn, trong khi British English có thể sử dụng cả dấu nháy đơn. Quoting là một phần quan trọng trong nghiên cứu và viết lách, giúp tăng tính xác thực cho luận điểm.
Từ "quoting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "quotare", có nghĩa là "chỉ định" hay "phân chia". Trong lịch sử, "quotare" liên quan đến việc trích dẫn hoặc phân đoạn thông tin từ các nguồn khác nhau để đảm bảo tính xác thực và dẫn chứng. Ngày nay, "quoting" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật và truyền thông để chỉ việc trích dẫn chính xác lời nói hoặc văn bản của một cá nhân hoặc tổ chức, nhằm đưa ra các dẫn chứng đáng tin cậy.
Từ "quoting" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người sử dụng thường phải trích dẫn các nguồn thông tin để hỗ trợ lập luận của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ví dụ minh họa liên quan đến trích dẫn văn bản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "quoting" thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, phỏng vấn và thời sự, nơi mà việc trích dẫn chính xác là cần thiết để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
