Bản dịch của từ Lunch trong tiếng Việt
Lunch

Lunch(Noun)
Dạng danh từ của Lunch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lunch | Lunches |
Lunch(Verb)
Ăn trưa.
Eat lunch.
Dạng động từ của Lunch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lunch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lunched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lunched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lunches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lunching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lunch" trong tiếng Anh chỉ bữa ăn giữa buổi chiều, thường diễn ra từ khoảng 12 giờ trưa đến 2 giờ chiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm khác nhau; ở Anh, âm "u" được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ thì âm này ngắn hơn. Trong văn viết, "lunch" có thể được sử dụng như danh từ và động từ, thường liên quan đến bữa ăn nhẹ hoặc chính trong ngày, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen ẩm thực của từng vùng.
Từ "lunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "luncheon", được hình thành từ động từ "lunch" có nghĩa là ăn nhẹ vào buổi chiều. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "nonus", có nghĩa là "cái thứ chín", ám chỉ thời gian trong ngày. Qua thời gian, “lunch” đã trở thành thuật ngữ chỉ bữa ăn giữa buổi, thường diễn ra vào giữa ngày làm việc, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống và nhịp sống hiện đại.
Từ "lunch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các bài kiểm tra, "lunch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các bữa ăn và sự tương tác xã hội liên quan đến chúng. Trong các tình huống thường ngày, từ này phổ biến khi nói về thời gian ăn trưa hoặc các món ăn đặc trưng trong bữa trưa.
Họ từ
Từ "lunch" trong tiếng Anh chỉ bữa ăn giữa buổi chiều, thường diễn ra từ khoảng 12 giờ trưa đến 2 giờ chiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm khác nhau; ở Anh, âm "u" được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ thì âm này ngắn hơn. Trong văn viết, "lunch" có thể được sử dụng như danh từ và động từ, thường liên quan đến bữa ăn nhẹ hoặc chính trong ngày, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen ẩm thực của từng vùng.
Từ "lunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "luncheon", được hình thành từ động từ "lunch" có nghĩa là ăn nhẹ vào buổi chiều. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "nonus", có nghĩa là "cái thứ chín", ám chỉ thời gian trong ngày. Qua thời gian, “lunch” đã trở thành thuật ngữ chỉ bữa ăn giữa buổi, thường diễn ra vào giữa ngày làm việc, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống và nhịp sống hiện đại.
Từ "lunch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các bài kiểm tra, "lunch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các bữa ăn và sự tương tác xã hội liên quan đến chúng. Trong các tình huống thường ngày, từ này phổ biến khi nói về thời gian ăn trưa hoặc các món ăn đặc trưng trong bữa trưa.
