Bản dịch của từ Lunch trong tiếng Việt
Lunch
Lunch (Noun)
During lunch, Sarah and John discussed the upcoming charity event.
Trong bữa trưa, Sarah và John thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.
The office canteen offers a variety of lunch options for employees.
Quầy ăn văn phòng cung cấp nhiều lựa chọn bữa trưa cho nhân viên.
Kết hợp từ của Lunch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot lunch Bữa trưa nóng | The school provides a hot lunch for all students daily. Trường cung cấp bữa trưa nóng cho tất cả học sinh hàng ngày. |
Annual lunch Bữa trưa hằng năm | The company organizes an annual lunch for its employees. Công ty tổ chức buổi trưa hàng năm cho nhân viên của mình. |
Leisurely lunch Buổi trưa thư giãn | They enjoyed a leisurely lunch at the new cafe. Họ thưởng thức bữa trưa thong thả ở quán cafe mới. |
Sack lunch Bữa trưa tự túc | Children bring sack lunches to school every day. Trẻ em mang cơm hộp đến trường mỗi ngày. |
Sunday lunch Bữa trưa chủ nhật | They often have a big sunday lunch with their extended family. Họ thường có bữa trưa chủ nhật lớn với gia đình mở rộ của họ. |
Lunch (Verb)
Ăn trưa.
Eat lunch.
She lunches with her colleagues every day.
Cô ấy ăn trưa với đồng nghiệp mỗi ngày.
They will lunch at the new restaurant tomorrow.
Họ sẽ ăn trưa tại nhà hàng mới vào ngày mai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp