Bản dịch của từ Lunch trong tiếng Việt

Lunch

Noun [U/C]Verb

Lunch (Noun)

ln̩tʃ
lˈʌntʃ
01

Một bữa ăn vào giữa ngày, thường là bữa ăn nhẹ hơn hoặc ít trang trọng hơn bữa tối.

A meal eaten in the middle of the day, typically one that is lighter or less formal than an evening meal.

Ví dụ

During lunch, Sarah and John discussed the upcoming charity event.

Trong bữa trưa, Sarah và John thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.

The office canteen offers a variety of lunch options for employees.

Quầy ăn văn phòng cung cấp nhiều lựa chọn bữa trưa cho nhân viên.

Kết hợp từ của Lunch (Noun)

CollocationVí dụ

Hot lunch

Bữa trưa nóng

The school provides a hot lunch for all students daily.

Trường cung cấp bữa trưa nóng cho tất cả học sinh hàng ngày.

Annual lunch

Bữa trưa hằng năm

The company organizes an annual lunch for its employees.

Công ty tổ chức buổi trưa hàng năm cho nhân viên của mình.

Leisurely lunch

Buổi trưa thư giãn

They enjoyed a leisurely lunch at the new cafe.

Họ thưởng thức bữa trưa thong thả ở quán cafe mới.

Sack lunch

Bữa trưa tự túc

Children bring sack lunches to school every day.

Trẻ em mang cơm hộp đến trường mỗi ngày.

Sunday lunch

Bữa trưa chủ nhật

They often have a big sunday lunch with their extended family.

Họ thường có bữa trưa chủ nhật lớn với gia đình mở rộ của họ.

Lunch (Verb)

ln̩tʃ
lˈʌntʃ
01

Ăn trưa.

Eat lunch.

Ví dụ

She lunches with her colleagues every day.

Cô ấy ăn trưa với đồng nghiệp mỗi ngày.

They will lunch at the new restaurant tomorrow.

Họ sẽ ăn trưa tại nhà hàng mới vào ngày mai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunch

Out to lunch

ˈaʊt tˈu lˈʌntʃ

Mơ màng như người trên mây

Not alert; giddy; uninformed.

After the party, she felt out to lunch and couldn't focus.

Sau bữa tiệc, cô ấy cảm thấy mơ màng và không thể tập trung.

fɹˈi lˈʌntʃ

Không ai cho không ai cái gì

Something of value that is free.

Getting a free lunch at the charity event made her day.

Việc nhận được bữa trưa miễn phí tại sự kiện từ thiện đã khiến cô ấy hạnh phúc.