Bản dịch của từ Slavery trong tiếng Việt
Slavery
Slavery (Noun)
Tình trạng làm nô lệ.
The state of being a slave.
Slavery was abolished in the 19th century in many countries.
Nô lệ đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 19 ở nhiều quốc gia.
The history of slavery has left a lasting impact on societies.
Lịch sử nô lệ đã để lại tác động lâu dài đối với xã hội.
Slavery was a common practice in ancient civilizations around the world.
Nô lệ là một thực hành phổ biến trong các nền văn minh cổ đại trên thế giới.
Dạng danh từ của Slavery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slavery | Slaveries |
Kết hợp từ của Slavery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chattel slavery Nô lệ tài sản | Chattel slavery was prevalent in early american history. Nô lệ tài sản phổ biến trong lịch sử mỹ sớm. |
Economic slavery Nô lệ kinh tế | Economic slavery restricts social mobility in developing countries. Nô lệ kinh tế hạn chế sự di chuyển xã hội ở các nước đang phát triển. |
Wage slavery Nô lệ tiền lương | Wage slavery is prevalent in low-income communities. Nô lệ tiền lương phổ biến trong cộng đồng thu nhập thấp. |
Modern slavery Nô lệ hiện đại | Modern slavery still exists in some developed countries. Nô lệ hiện đại vẫn tồn tại ở một số quốc gia phát triển. |
Domestic slavery Nô lệ nội địa | Domestic slavery is still a prevalent issue in many societies. Nô lệ nội trợ vẫn là vấn đề phổ biến trong nhiều xã hội. |
Họ từ
Nô lệ (slavery) là trạng thái trong đó một cá nhân bị sở hữu và kiểm soát bởi một cá nhân hoặc tổ chức khác, mất đi quyền tự do và nhân quyền cơ bản. Từ này có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại và đã được ghi nhận rộng rãi trong bối cảnh lịch sử của nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, "slavery" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai vùng.
Từ "slavery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sclavus", có nghĩa là nô lệ. Từ này xuất phát từ "Slav", ám chỉ đến những người Slav, một dân tộc bị bắt làm nô lệ trong các cuộc chinh phục thời Trung cổ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về tình trạng bị chiếm hữu và bóc lột con người. Qua thời gian, "slavery" trở thành biểu tượng cho sự vi phạm nhân quyền và bất công xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào đấu tranh cho quyền con người.
Từ "slavery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tiểu mục của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các chủ đề như lịch sử, nhân quyền và xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hình thức bóc lột con người, bao gồm lao động cưỡng bức và buôn bán người. Bên cạnh đó, "slavery" còn được thảo luận trong các bối cảnh học thuật, như nghiên cứu lịch sử, đạo đức và chính trị, nhấn mạnh vào ảnh hưởng xã hội và văn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp