Bản dịch của từ Slavery trong tiếng Việt

Slavery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slavery (Noun)

slˈeivɚi
slˈeivəɹi
01

Tình trạng làm nô lệ.

The state of being a slave.

Ví dụ

Slavery was abolished in the 19th century in many countries.

Nô lệ đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 19 ở nhiều quốc gia.

The history of slavery has left a lasting impact on societies.

Lịch sử nô lệ đã để lại tác động lâu dài đối với xã hội.

Slavery was a common practice in ancient civilizations around the world.

Nô lệ là một thực hành phổ biến trong các nền văn minh cổ đại trên thế giới.

Dạng danh từ của Slavery (Noun)

SingularPlural

Slavery

Slaveries

Kết hợp từ của Slavery (Noun)

CollocationVí dụ

Chattel slavery

Nô lệ tài sản

Chattel slavery was prevalent in early american history.

Nô lệ tài sản phổ biến trong lịch sử mỹ sớm.

Economic slavery

Nô lệ kinh tế

Economic slavery restricts social mobility in developing countries.

Nô lệ kinh tế hạn chế sự di chuyển xã hội ở các nước đang phát triển.

Wage slavery

Nô lệ tiền lương

Wage slavery is prevalent in low-income communities.

Nô lệ tiền lương phổ biến trong cộng đồng thu nhập thấp.

Modern slavery

Nô lệ hiện đại

Modern slavery still exists in some developed countries.

Nô lệ hiện đại vẫn tồn tại ở một số quốc gia phát triển.

Domestic slavery

Nô lệ nội địa

Domestic slavery is still a prevalent issue in many societies.

Nô lệ nội trợ vẫn là vấn đề phổ biến trong nhiều xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slavery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slavery

Không có idiom phù hợp