Bản dịch của từ Slavery trong tiếng Việt
Slavery

Slavery(Noun)
Tình trạng làm nô lệ.
The state of being a slave.
Dạng danh từ của Slavery (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Slavery | Slaveries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nô lệ (slavery) là trạng thái trong đó một cá nhân bị sở hữu và kiểm soát bởi một cá nhân hoặc tổ chức khác, mất đi quyền tự do và nhân quyền cơ bản. Từ này có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại và đã được ghi nhận rộng rãi trong bối cảnh lịch sử của nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, "slavery" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai vùng.
Từ "slavery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sclavus", có nghĩa là nô lệ. Từ này xuất phát từ "Slav", ám chỉ đến những người Slav, một dân tộc bị bắt làm nô lệ trong các cuộc chinh phục thời Trung cổ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về tình trạng bị chiếm hữu và bóc lột con người. Qua thời gian, "slavery" trở thành biểu tượng cho sự vi phạm nhân quyền và bất công xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào đấu tranh cho quyền con người.
Từ "slavery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tiểu mục của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các chủ đề như lịch sử, nhân quyền và xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hình thức bóc lột con người, bao gồm lao động cưỡng bức và buôn bán người. Bên cạnh đó, "slavery" còn được thảo luận trong các bối cảnh học thuật, như nghiên cứu lịch sử, đạo đức và chính trị, nhấn mạnh vào ảnh hưởng xã hội và văn hóa của nó.
Họ từ
Nô lệ (slavery) là trạng thái trong đó một cá nhân bị sở hữu và kiểm soát bởi một cá nhân hoặc tổ chức khác, mất đi quyền tự do và nhân quyền cơ bản. Từ này có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại và đã được ghi nhận rộng rãi trong bối cảnh lịch sử của nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, "slavery" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai vùng.
Từ "slavery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sclavus", có nghĩa là nô lệ. Từ này xuất phát từ "Slav", ám chỉ đến những người Slav, một dân tộc bị bắt làm nô lệ trong các cuộc chinh phục thời Trung cổ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về tình trạng bị chiếm hữu và bóc lột con người. Qua thời gian, "slavery" trở thành biểu tượng cho sự vi phạm nhân quyền và bất công xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào đấu tranh cho quyền con người.
Từ "slavery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tiểu mục của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các chủ đề như lịch sử, nhân quyền và xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hình thức bóc lột con người, bao gồm lao động cưỡng bức và buôn bán người. Bên cạnh đó, "slavery" còn được thảo luận trong các bối cảnh học thuật, như nghiên cứu lịch sử, đạo đức và chính trị, nhấn mạnh vào ảnh hưởng xã hội và văn hóa của nó.
