Bản dịch của từ Diphthong trong tiếng Việt

Diphthong

Noun [U/C]

Diphthong (Noun)

dˈɪfɵɑŋ
dˈɪfɵɑŋ
01

Một âm thanh được hình thành bởi sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết, trong đó âm thanh bắt đầu bằng một nguyên âm và di chuyển về phía một nguyên âm khác (như trong đồng xu, to và side).

A sound formed by the combination of two vowels in a single syllable, in which the sound begins as one vowel and moves towards another (as in coin, loud, and side).

Ví dụ

English language has various diphthongs like /aɪ/ and /eɪ/.

Ngôn ngữ Anh có nhiều diphthongs như /aɪ/ và /eɪ/.

Pronunciation of diphthongs can be challenging for English learners.

Việc phát âm diphthongs có thể là thách thức đối với người học tiếng Anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diphthong

Không có idiom phù hợp