Bản dịch của từ Diphthong trong tiếng Việt
Diphthong
Diphthong (Noun)
Một âm thanh được hình thành bởi sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết, trong đó âm thanh bắt đầu bằng một nguyên âm và di chuyển về phía một nguyên âm khác (như trong đồng xu, to và side).
A sound formed by the combination of two vowels in a single syllable, in which the sound begins as one vowel and moves towards another (as in coin, loud, and side).
English language has various diphthongs like /aɪ/ and /eɪ/.
Ngôn ngữ Anh có nhiều diphthongs như /aɪ/ và /eɪ/.
Pronunciation of diphthongs can be challenging for English learners.
Việc phát âm diphthongs có thể là thách thức đối với người học tiếng Anh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp