Bản dịch của từ Dissolution trong tiếng Việt
Dissolution
Dissolution (Noun)
Sống đồi trụy; sự tiêu tán.
Debauched living dissipation.
His dissolution led to a life of dissipation and ruin.
Sự tan rã của anh ấy dẫn đến cuộc sống phung phí và tàn phá.
The dissolution of the social norms resulted in widespread dissipation.
Sự tan rã của các quy tắc xã hội dẫn đến sự lãng phí lan rộng.
The city's dissolution into debauchery shocked the conservative community.
Sự tan rã của thành phố vào sự phóng túng đã gây sốc cho cộng đồng bảo thủ.
Hành động chính thức chấm dứt hoặc giải tán một hội đồng, hiệp hội hoặc cơ quan chính thức.
The action of formally ending or dismissing an assembly partnership or official body.
The dissolution of the company led to job losses.
Sự tan rã của công ty dẫn đến mất việc làm.
The dissolution of the marriage was amicable and quick.
Sự tan vỡ của hôn nhân là hòa bình và nhanh chóng.
The dissolution of the organization was due to financial issues.
Sự tan rã của tổ chức là do vấn đề tài chính.
Dạng danh từ của Dissolution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissolution | Dissolutions |
Họ từ
"Dissolution" là một thuật ngữ có nghĩa là quá trình hoặc tình trạng tan rã, giải thể, hoặc chấm dứt một thực thể nào đó, chẳng hạn như một tổ chức hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "dissolution" được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một sự hợp tác hoặc một thỏa thuận. Hiện tượng này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, "dissolution" có thể không được sử dụng thường xuyên trong văn phong hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật.
Từ "dissolution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissolutio", xuất phát từ động từ "dissolvere", nghĩa là "tách rời" hay "giải phóng". "Dissolutio" mang ý nghĩa phá vỡ sự kết nối hoặc thể chất, thường đề cập đến quá trình tan rã hoặc giải thể. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học và pháp lý, để chỉ sự kết thúc, biến mất hoặc thay đổi trạng thái của một vật thể hoặc tổ chức. Sự phát triển này thương phản với ý nghĩa gốc nhưng vẫn duy trì sự liên hệ với khái niệm phân tán và tan rã.
Từ "dissolution" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading khi đề cập đến các khái niệm khoa học, chính trị và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình kết thúc hoặc tan rã của một tổ chức, hợp đồng hoặc một mối quan hệ. Bên cạnh đó, "dissolution" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học, nói về sự hòa tan chất rắn trong chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp