Bản dịch của từ Dissolution trong tiếng Việt

Dissolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissolution(Noun)

dˌɪsəlˈuːʃən
ˌdɪsəˈɫuʃən
01

Quá trình chấm dứt hoặc giải tán một hội đồng hoặc tổ chức

The process of ending or dismissing an assembly or organization

Ví dụ
02

Tình trạng bị phân hủy

The state of being dissolved

Ví dụ
03

Hành động giải thể một cái gì đó như là một mối quan hệ hợp tác hay một tổ chức.

The act of dissolving something such as a partnership or an organization

Ví dụ