Bản dịch của từ Sometime trong tiếng Việt
Sometime
Sometime (Adjective)
Cựu.
Sometime friends can become lifelong partners in social projects.
Bạn bè trước đây có thể trở thành đối tác lâu dài trong các dự án xã hội.
Sometime leaders fail to recognize their past mistakes in social policies.
Các nhà lãnh đạo trước đây đôi khi không nhận ra sai lầm trong chính sách xã hội.
Do you think sometime volunteers change the course of social events?
Bạn có nghĩ rằng những tình nguyện viên trước đây thay đổi hướng đi của các sự kiện xã hội không?
Thỉnh thoảng.
I sometimes visit my friends on weekends for social gatherings.
Thỉnh thoảng tôi đến thăm bạn bè vào cuối tuần để tụ tập.
She does not sometimes attend the community events in our neighborhood.
Cô ấy không thỉnh thoảng tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố.
Do you sometimes join local clubs for social activities?
Bạn có thỉnh thoảng tham gia các câu lạc bộ địa phương cho hoạt động xã hội không?
Sometime (Adverb)
Tại một số thời điểm không xác định hoặc không xác định.
At some unspecified or unknown time.
Sometime in 2022, we held a community event in Central Park.
Vào một thời điểm nào đó trong năm 2022, chúng tôi đã tổ chức sự kiện cộng đồng ở Central Park.
We do not meet sometime during the holidays for social activities.
Chúng tôi không gặp nhau vào một thời điểm nào đó trong kỳ nghỉ để tham gia hoạt động xã hội.
When will the community center open sometime this year?
Khi nào trung tâm cộng đồng sẽ mở cửa vào một thời điểm nào đó trong năm nay?
Từ "sometime" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "khi nào đó" hoặc "đôi lúc". Trong tiếng Anh, "sometime" được sử dụng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai hoặc quá khứ. Trong tiếng Anh Anh, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ "sometime" với "sometimes", với "sometime" là dạng đơn lẻ ám chỉ các thời điểm không xác định, trong khi "sometimes" nghĩa là "thỉnh thoảng". Cả hai từ này đều được phát âm tương tự, nhưng viết khác nhau và có nghĩa khác nhau.
Từ "sometime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "some time", trong đó "some" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sum", nghĩa là "một vài" và "time" bắt nguồn từ tiếng Old English "tīma", có nghĩa là "thời gian". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một khoảng thời gian không xác định, nối kết với ý nghĩa hiện tại về sự không cụ thể trong thời gian, thường diễn ra trong tương lai hoặc quá khứ.
Từ "sometime" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường diễn đạt các tình huống không thường xuyên hoặc các hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian không xác định. Trong các ngữ cảnh khác, "sometime" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện có tính chất không liên tục, ví dụ như các buổi gặp gỡ hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà không rõ thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp