Bản dịch của từ Sometime trong tiếng Việt

Sometime

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sometime (Adjective)

sˈʌmtaɪm
sˈʌmtaɪm
01

Cựu.

Former.

Ví dụ

Sometime friends can become lifelong partners in social projects.

Bạn bè trước đây có thể trở thành đối tác lâu dài trong các dự án xã hội.

Sometime leaders fail to recognize their past mistakes in social policies.

Các nhà lãnh đạo trước đây đôi khi không nhận ra sai lầm trong chính sách xã hội.

Do you think sometime volunteers change the course of social events?

Bạn có nghĩ rằng những tình nguyện viên trước đây thay đổi hướng đi của các sự kiện xã hội không?

02

Thỉnh thoảng.

Occasional.

Ví dụ

I sometimes visit my friends on weekends for social gatherings.

Thỉnh thoảng tôi đến thăm bạn bè vào cuối tuần để tụ tập.

She does not sometimes attend the community events in our neighborhood.

Cô ấy không thỉnh thoảng tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố.

Do you sometimes join local clubs for social activities?

Bạn có thỉnh thoảng tham gia các câu lạc bộ địa phương cho hoạt động xã hội không?

Sometime (Adverb)

sˈʌmtaɪm
sˈʌmtaɪm
01

Tại một số thời điểm không xác định hoặc không xác định.

At some unspecified or unknown time.

Ví dụ

Sometime in 2022, we held a community event in Central Park.

Vào một thời điểm nào đó trong năm 2022, chúng tôi đã tổ chức sự kiện cộng đồng ở Central Park.

We do not meet sometime during the holidays for social activities.

Chúng tôi không gặp nhau vào một thời điểm nào đó trong kỳ nghỉ để tham gia hoạt động xã hội.

When will the community center open sometime this year?

Khi nào trung tâm cộng đồng sẽ mở cửa vào một thời điểm nào đó trong năm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sometime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Why do you think employees don’t provide good customer service [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] their so-called garden is just a collection of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for waiting to board takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] However, I also feel bothered by seeing too much useless news related to such people [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer

Idiom with Sometime

Không có idiom phù hợp