Bản dịch của từ Sometime trong tiếng Việt
Sometime
Adjective Adverb

Sometime (Adjective)
sˈʌmtaɪm
sˈʌmtaɪm
01
Cựu.
Ví dụ
Sometime friends can become lifelong partners in social projects.
Bạn bè trước đây có thể trở thành đối tác lâu dài trong các dự án xã hội.
Sometime leaders fail to recognize their past mistakes in social policies.
Các nhà lãnh đạo trước đây đôi khi không nhận ra sai lầm trong chính sách xã hội.
Do you think sometime volunteers change the course of social events?
Bạn có nghĩ rằng những tình nguyện viên trước đây thay đổi hướng đi của các sự kiện xã hội không?
02
Thỉnh thoảng.
Ví dụ
I sometimes visit my friends on weekends for social gatherings.
Thỉnh thoảng tôi đến thăm bạn bè vào cuối tuần để tụ tập.