Bản dịch của từ Glazing trong tiếng Việt
Glazing
Glazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của men.
Present participle and gerund of glaze.
The artist was glazing the pottery with colorful paints.
Nghệ sĩ đang sơn men gốm bằng sơn màu sắc.
She avoided glazing the windows to maintain privacy in her home.
Cô tránh sơn men cửa sổ để giữ yên tĩnh trong nhà.
Was the chef glazing the cake with a shiny chocolate coating?
Đầu bếp có đang sơn phủ bánh với lớp sô cô la bóng?
Dạng động từ của Glazing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glazing |
Glazing (Noun)
Glazing enhances the appearance of buildings.
Việc tráng men tăng cường sự xuất hiện của các tòa nhà.
Some people dislike glazing due to its reflective nature.
Một số người không thích việc tráng men vì tính chất phản chiếu của nó.
Is glazing a common architectural feature in your country?
Việc tráng men có phải là một đặc điểm kiến trúc phổ biến ở quốc gia của bạn không?
(kiến trúc) tất cả các cửa sổ của tòa nhà.
Architecture all the windows of a building.
The glazing of the new office building is energy-efficient.
Lớp kính của tòa nhà văn phòng mới là hiệu quả về năng lượng.
The old house has no glazing, making it cold in winter.
Căn nhà cũ không có lớp kính, khiến nó lạnh vào mùa đông.
Do you think adding glazing to the school will improve lighting?
Bạn có nghĩ việc thêm lớp kính vào trường sẽ cải thiện ánh sáng không?
The glazing on the windows reflected the sunlight beautifully.
Lớp phủ trên cửa sổ phản ánh ánh nắng mặt trời đẹp mắt.
The house with broken glazing looked old and neglected.
Ngôi nhà với lớp phủ vỡ trông cũ kỹ và bị bỏ hoang.
Did you notice the glazing on the new office building?
Bạn có để ý đến lớp phủ trên tòa nhà văn phòng mới không?
Họ từ
Từ "glazing" có nghĩa là lớp phủ trong suốt, thường là kính hoặc vật liệu trong suốt khác, được áp dụng lên bề mặt để tạo độ bóng hoặc bảo vệ. Trong ngành xây dựng, “glazing” ám chỉ việc lắp đặt cửa sổ hoặc cửa kính. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này cũng được sử dụng trong nghệ thuật gốm sứ nhằm miêu tả quá trình hoàn thiện bề mặt sản phẩm.
Từ "glazing" xuất phát từ tiếng Latin "glaciare", có nghĩa là "đông đá" hoặc "làm lạnh". Nguyên gốc từ này phản ánh đặc tính trong suốt và sự cứng cáp của bề mặt được tráng lớp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phủ bề mặt với chất liệu bảo vệ, thường là men hoặc thủy tinh. Ngày nay, "glazing" không chỉ dùng trong nghệ thuật gốm sứ mà còn áp dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, thể hiện sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ "glazing" trong các thành phần của IELTS có tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc chế biến thực phẩm. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tiêu thụ thực phẩm hoặc cách làm gốm, với nghĩa là lớp phủ bóng. Trong phần Viết và Nói, "glazing" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thiết kế hoặc nghệ thuật ẩm thực. Các tình huống chung khác bao gồm việc thảo luận về kỹ thuật trang trí đồ gốm hoặc các loại bánh ngọt.