Bản dịch của từ Glazing trong tiếng Việt

Glazing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glazing (Verb)

glˈeɪzɪŋ
glˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của men.

Present participle and gerund of glaze.

Ví dụ

The artist was glazing the pottery with colorful paints.

Nghệ sĩ đang sơn men gốm bằng sơn màu sắc.

She avoided glazing the windows to maintain privacy in her home.

Cô tránh sơn men cửa sổ để giữ yên tĩnh trong nhà.

Was the chef glazing the cake with a shiny chocolate coating?

Đầu bếp có đang sơn phủ bánh với lớp sô cô la bóng?

Dạng động từ của Glazing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glazing

Glazing (Noun)

glˈeɪzɪŋ
glˈeɪzɪŋ
01

(gerund) hành động hoặc quá trình tráng men hoặc một ví dụ về nó.

Gerund the act or process of glazing or an instance thereof.

Ví dụ

Glazing enhances the appearance of buildings.

Việc tráng men tăng cường sự xuất hiện của các tòa nhà.

Some people dislike glazing due to its reflective nature.

Một số người không thích việc tráng men vì tính chất phản chiếu của nó.

Is glazing a common architectural feature in your country?

Việc tráng men có phải là một đặc điểm kiến trúc phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

(kiến trúc) tất cả các cửa sổ của tòa nhà.

Architecture all the windows of a building.

Ví dụ

The glazing of the new office building is energy-efficient.

Lớp kính của tòa nhà văn phòng mới là hiệu quả về năng lượng.

The old house has no glazing, making it cold in winter.

Căn nhà cũ không có lớp kính, khiến nó lạnh vào mùa đông.

Do you think adding glazing to the school will improve lighting?

Bạn có nghĩ việc thêm lớp kính vào trường sẽ cải thiện ánh sáng không?

03

Vật liệu được sử dụng trong hành động hoặc quy trình đó; tráng men.

The material used in such act or process glaze.

Ví dụ

The glazing on the windows reflected the sunlight beautifully.

Lớp phủ trên cửa sổ phản ánh ánh nắng mặt trời đẹp mắt.

The house with broken glazing looked old and neglected.

Ngôi nhà với lớp phủ vỡ trông cũ kỹ và bị bỏ hoang.

Did you notice the glazing on the new office building?

Bạn có để ý đến lớp phủ trên tòa nhà văn phòng mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glazing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glazing

Không có idiom phù hợp