Bản dịch của từ Stiffening trong tiếng Việt

Stiffening

VerbNoun [U/C]

Stiffening (Verb)

stˈɪfənɪŋ
stˈɪfnɪŋ
01

Làm cho hoặc trở nên cứng hoặc cứng hơn.

Make or become stiff or stiffer.

Ví dụ

The government is stiffening regulations on social media platforms this year.

Chính phủ đang làm nghiêm ngặt các quy định về nền tảng mạng xã hội năm nay.

They are not stiffening their stance on climate change discussions.

Họ không làm cứng lập trường trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Is the organization stiffening its policies regarding community engagement programs?

Tổ chức có đang làm nghiêm ngặt chính sách về các chương trình tham gia cộng đồng không?

Stiffening (Noun)

stˈɪfənɪŋ
stˈɪfnɪŋ
01

Quá trình hoặc hành động làm cho hoặc trở nên cứng hơn hoặc cứng hơn.

The process or action of making or becoming stiff or stiffer.

Ví dụ

The stiffening of social norms restricts individual freedom in many cultures.

Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội hạn chế tự do cá nhân ở nhiều nền văn hóa.

The stiffening of laws is not always beneficial for society's progress.

Sự cứng nhắc của các luật lệ không phải lúc nào cũng có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.

Is the stiffening of traditions affecting modern social interactions today?

Liệu sự cứng nhắc của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiffening

Không có idiom phù hợp