Bản dịch của từ Stiffening trong tiếng Việt
Stiffening

Stiffening(Verb)
Dạng động từ của Stiffening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stiffen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stiffened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stiffened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stiffens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stiffening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stiffening" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình trở nên cứng hoặc rắn chắc hơn. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng độ cứng của một vật liệu. Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ, "stiffening" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và y học, như trong mô tả tình trạng cứng khớp. Ở Anh-Anh, thuật ngữ tương tự cũng được áp dụng nhưng có thể thay đổi về ngữ cảnh cụ thể và tần suất sử dụng.
Từ "stiffening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stiffen", xuất phát từ tổ tiên tiếng Đức là "stiff", có nghĩa là "cứng" hay "khó di chuyển". Gốc Latin của từ này là "stīf", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn. Ngày nay, "stiffening" thường được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và thực tiễn sản xuất, phản ánh quá trình gia tăng độ cứng hay tính chất bền vững của vật liệu.
Từ "stiffening" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến vật lý và sinh lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự cứng nhắc trong tâm lý hoặc cơ thể, chẳng hạn như trong y học hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật để mô tả các quá trình liên quan đến sự gia tăng độ cứng của vật liệu.
Họ từ
Từ "stiffening" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình trở nên cứng hoặc rắn chắc hơn. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng độ cứng của một vật liệu. Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ, "stiffening" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và y học, như trong mô tả tình trạng cứng khớp. Ở Anh-Anh, thuật ngữ tương tự cũng được áp dụng nhưng có thể thay đổi về ngữ cảnh cụ thể và tần suất sử dụng.
Từ "stiffening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stiffen", xuất phát từ tổ tiên tiếng Đức là "stiff", có nghĩa là "cứng" hay "khó di chuyển". Gốc Latin của từ này là "stīf", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn. Ngày nay, "stiffening" thường được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và thực tiễn sản xuất, phản ánh quá trình gia tăng độ cứng hay tính chất bền vững của vật liệu.
Từ "stiffening" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến vật lý và sinh lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự cứng nhắc trong tâm lý hoặc cơ thể, chẳng hạn như trong y học hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật để mô tả các quá trình liên quan đến sự gia tăng độ cứng của vật liệu.
