Bản dịch của từ Stiffening trong tiếng Việt
Stiffening
Stiffening (Verb)
The government is stiffening regulations on social media platforms this year.
Chính phủ đang làm nghiêm ngặt các quy định về nền tảng mạng xã hội năm nay.
They are not stiffening their stance on climate change discussions.
Họ không làm cứng lập trường trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Is the organization stiffening its policies regarding community engagement programs?
Tổ chức có đang làm nghiêm ngặt chính sách về các chương trình tham gia cộng đồng không?
Stiffening (Noun)
The stiffening of social norms restricts individual freedom in many cultures.
Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội hạn chế tự do cá nhân ở nhiều nền văn hóa.
The stiffening of laws is not always beneficial for society's progress.
Sự cứng nhắc của các luật lệ không phải lúc nào cũng có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.
Is the stiffening of traditions affecting modern social interactions today?
Liệu sự cứng nhắc của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp