Bản dịch của từ Stiffening trong tiếng Việt
Stiffening
Stiffening (Verb)
The government is stiffening regulations on social media platforms this year.
Chính phủ đang làm nghiêm ngặt các quy định về nền tảng mạng xã hội năm nay.
They are not stiffening their stance on climate change discussions.
Họ không làm cứng lập trường trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Is the organization stiffening its policies regarding community engagement programs?
Tổ chức có đang làm nghiêm ngặt chính sách về các chương trình tham gia cộng đồng không?
Dạng động từ của Stiffening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stiffen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stiffened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stiffened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stiffens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stiffening |
Stiffening (Noun)
The stiffening of social norms restricts individual freedom in many cultures.
Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội hạn chế tự do cá nhân ở nhiều nền văn hóa.
The stiffening of laws is not always beneficial for society's progress.
Sự cứng nhắc của các luật lệ không phải lúc nào cũng có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.
Is the stiffening of traditions affecting modern social interactions today?
Liệu sự cứng nhắc của các truyền thống có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "stiffening" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình trở nên cứng hoặc rắn chắc hơn. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng độ cứng của một vật liệu. Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ, "stiffening" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và y học, như trong mô tả tình trạng cứng khớp. Ở Anh-Anh, thuật ngữ tương tự cũng được áp dụng nhưng có thể thay đổi về ngữ cảnh cụ thể và tần suất sử dụng.
Từ "stiffening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stiffen", xuất phát từ tổ tiên tiếng Đức là "stiff", có nghĩa là "cứng" hay "khó di chuyển". Gốc Latin của từ này là "stīf", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn. Ngày nay, "stiffening" thường được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và thực tiễn sản xuất, phản ánh quá trình gia tăng độ cứng hay tính chất bền vững của vật liệu.
Từ "stiffening" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến vật lý và sinh lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự cứng nhắc trong tâm lý hoặc cơ thể, chẳng hạn như trong y học hoặc thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật để mô tả các quá trình liên quan đến sự gia tăng độ cứng của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp