Bản dịch của từ Stiffer trong tiếng Việt
Stiffer
Stiffer (Adjective)
So sánh với 'cứng', cứng nhắc.
Comparative of stiff rigid.
The new policy made social rules stiffer for everyone in the community.
Chính sách mới đã làm cho các quy tắc xã hội trở nên cứng nhắc hơn.
Social interactions are not stiffer than they were in previous years.
Các tương tác xã hội không cứng nhắc hơn so với những năm trước.
Are social norms becoming stiffer in modern society today?
Các chuẩn mực xã hội có đang trở nên cứng nhắc hơn trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Stiffer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stiff Cứng | Stiffer Cứng hơn | Stiffest Cứng nhất |
Họ từ
Từ "stiffer" là dạng so sánh của tính từ "stiff", mang nghĩa là cứng hơn, khó di chuyển hoặc linh hoạt hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc cảm giác trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như cơ thể khi bị đau hoặc đồ vật không dễ uốn nắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stiffer" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách nói, viết hay ý nghĩa. Từ này có thể xuất hiện trong các câu miêu tả tình trạng vật lý hoặc cảm xúc.
Từ "stiffer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stif", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "stif", đều mang nghĩa là cứng rắn hoặc kiên cố. Gốc Latin của từ này là "stŭpēre", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "trở nên tê liệt". Sự phát triển ngữ nghĩa từ cứng nhắc sang tính từ miêu tả độ cứng hoặc sự không linh hoạt có thể thấy trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, từ vật liệu cho đến cảm xúc hay thái độ.
Từ "stiffer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả mức độ cứng hoặc độ bền của các vật liệu trong môn Kỹ thuật hoặc Khoa học. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực thể thao miêu tả sự tăng cường độ cứng của cơ bắp sau khi tập luyện.