Bản dịch của từ Stiffer trong tiếng Việt
Stiffer
Adjective
Stiffer (Adjective)
01
So sánh với 'cứng', cứng nhắc.
Comparative of stiff rigid.
Ví dụ
The new policy made social rules stiffer for everyone in the community.
Chính sách mới đã làm cho các quy tắc xã hội trở nên cứng nhắc hơn.
Social interactions are not stiffer than they were in previous years.
Các tương tác xã hội không cứng nhắc hơn so với những năm trước.
Are social norms becoming stiffer in modern society today?
Các chuẩn mực xã hội có đang trở nên cứng nhắc hơn trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Stiffer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stiff Cứng | Stiffer Cứng hơn | Stiffest Cứng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stiffer
Không có idiom phù hợp