Bản dịch của từ Inferno trong tiếng Việt

Inferno

Noun [U/C]

Inferno (Noun)

ɪnfˈɝnoʊ
ɪnfˈɝɹnoʊ
01

Một đám cháy lớn ngoài tầm kiểm soát rất nguy hiểm.

A large fire that is dangerously out of control.

Ví dụ

The inferno destroyed several homes in the neighborhood.

Địa ngục đã phá hủy một số ngôi nhà trong khu vực lân cận.

The firefighters struggled to contain the inferno in the city.

Lính cứu hỏa đã phải vật lộn để ngăn chặn ngọn lửa trong thành phố.

The inferno caused chaos and panic among the residents.

Địa ngục đã gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn cho người dân.

02

Địa ngục (có liên quan đến thần khúc của dante).

Hell (with reference to dante's divine comedy).

Ví dụ

The protagonist descended into the inferno in Dante's Divine Comedy.

Nhân vật chính rơi xuống địa ngục trong Thần khúc của Dante.

The concept of inferno is a powerful symbol in literature.

Khái niệm địa ngục là một biểu tượng mạnh mẽ trong văn học.

The idea of an inferno serves as a warning in many societies.

Ý tưởng về địa ngục đóng vai trò như một lời cảnh báo trong nhiều xã hội.

Dạng danh từ của Inferno (Noun)

SingularPlural

Inferno

Infernos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inferno cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inferno

Không có idiom phù hợp