Bản dịch của từ Supposedly trong tiếng Việt

Supposedly

Adverb

Supposedly (Adverb)

səpˈoʊzədli
səpˈoʊzɪdli
01

Theo những gì được giả định hoặc tin tưởng chung (thường được sử dụng để biểu thị rằng người nói nghi ngờ tính xác thực của câu phát biểu)

According to what is generally assumed or believed (often used to indicate that the speaker doubts the truth of the statement)

Ví dụ

She supposedly finished the project, but it was incomplete.

Cô ấy đến nơi được cho là đã hoàn thành dự án, nhưng nó vẫn chưa xong.

The supposedly haunted house turned out to be just a myth.

Căn nhà được cho là ma ám cuối cùng chỉ là một truyền thuyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supposedly

Không có idiom phù hợp