Bản dịch của từ Supposedly trong tiếng Việt
Supposedly
Supposedly (Adverb)
She supposedly finished the project, but it was incomplete.
Cô ấy đến nơi được cho là đã hoàn thành dự án, nhưng nó vẫn chưa xong.
The supposedly haunted house turned out to be just a myth.
Căn nhà được cho là ma ám cuối cùng chỉ là một truyền thuyết.
He supposedly won the lottery, but there's no proof.
Anh ấy được cho là đã trúng số, nhưng không có bằng chứng.
Từ "supposedly" là trạng từ, được sử dụng để diễn tả một điều gì đó được cho là đúng theo giả thuyết hoặc niềm tin, nhưng chưa chắc đã đúng sự thật. Từ này thường được dùng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc chỉ trích về một thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, "supposedly" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể sử dụng với tần suất thấp hơn so với người Mỹ.
Từ "supposedly" có nguồn gốc từ động từ "suppose", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supponere", nghĩa là "đặt dưới". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "supposedly" phản ánh sự không chắc chắn và tính chất giả định, thể hiện thái độ hoài nghi về những gì được coi là sự thật trong các tình huống nhất định.
Từ "supposedly" thường được gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói trình bày ý kiến, đánh giá hoặc giả định. Nó cũng xuất hiện trong phần Writing và Reading khi thảo luận về giả định hoặc điều kiện không chắc chắn. Trong các ngữ cảnh khác, "supposedly" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phỏng vấn và các bài viết nhằm biểu đạt sự nghi ngờ hoặc thảo luận về thông tin chưa được xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp