Bản dịch của từ Pasturage trong tiếng Việt

Pasturage

Noun [U/C]

Pasturage (Noun)

pˈæstəɹɪdʒ
pˈæstəɹɪdʒ
01

Đất dùng làm đồng cỏ.

Land used for pasture.

Ví dụ

The pasturage was lush and green, perfect for grazing cattle.

Đồng cỏ xanh tươi, lý tưởng để chăn nuôi gia súc.

The farmer couldn't find suitable pasturage for his sheep.

Nông dân không thể tìm thấy đồng cỏ phù hợp cho cừu của mình.

Is there enough pasturage nearby for the community's livestock?

Liệu có đủ đồng cỏ gần đây cho gia súc của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pasturage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasturage

Không có idiom phù hợp