Bản dịch của từ Pasturage trong tiếng Việt
Pasturage
Pasturage (Noun)
The pasturage was lush and green, perfect for grazing cattle.
Đồng cỏ xanh tươi, lý tưởng để chăn nuôi gia súc.
The farmer couldn't find suitable pasturage for his sheep.
Nông dân không thể tìm thấy đồng cỏ phù hợp cho cừu của mình.
Is there enough pasturage nearby for the community's livestock?
Liệu có đủ đồng cỏ gần đây cho gia súc của cộng đồng không?
Họ từ
Pasturage là một danh từ chỉ việc chăn thả gia súc trên các đồng cỏ hoặc bãi cỏ. Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc khu vực nơi động vật ăn cỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "pasturage" có thể ít được sử dụng hơn so với "pasture", nhưng nghĩa của chúng tương đối tương đồng. Cả hai từ đều ám chỉ đến nguồn thức ăn cho gia súc, tuy nhiên "pasturage" thường mang nghĩa chính thức hơn.
Từ "pasturage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastor", có nghĩa là "người chăn cừu" (bắt nguồn từ "pascere" - nuôi sống, chăn thả). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp Middle, "pasturage", mang ý nghĩa liên quan đến việc chăn thả gia súc. Ngày nay, "pasturage" chỉ đến các vùng đất được sử dụng để chăn thả động vật, phản ánh mối quan hệ giữa con người và động vật trong nông nghiệp và sự phát triển của các hệ sinh thái nông nghiệp.
Từ "pasturage" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading khi thảo luận về nông nghiệp và chăn nuôi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến quản lý đất đai, chính sách nông nghiệp và phát triển bền vững. "Pasturage" ám chỉ đến việc sử dụng đất để chăn thả gia súc, thường nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc quản lý hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp