Bản dịch của từ Prevalent trong tiếng Việt
Prevalent
Prevalent (Adjective)
Social media is prevalent among teenagers for communication and networking.
Phương tiện truyền thông xã hội rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên để liên lạc và kết nối mạng.
Online shopping has become prevalent due to its convenience and accessibility.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến do tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của nó.
Prevalent use of smartphones has changed how people interact socially.
Việc sử dụng điện thoại thông minh phổ biến đã thay đổi cách mọi người tương tác xã hội.
Phổ biến rộng rãi trong một khu vực cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể.
Widespread in a particular area or at a particular time.
Social media is prevalent among teenagers in urban areas.
Mạng xã hội phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.
Prevalent use of smartphones has changed social interactions significantly.
Việc sử dụng smartphone phổ biến đã thay đổi giao tiếp xã hội một cách đáng kể.
Prevalent online shopping has impacted traditional social gatherings.
Mua sắm trực tuyến phổ biến đã ảnh hưởng đến các cuộc họp xã hội truyền thống.
Dạng tính từ của Prevalent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prevalent Phổ biến | More prevalent Phổ biến hơn | Most prevalent Phổ biến nhất |
Họ từ
Từ "prevalent" có nghĩa là phổ biến hoặc lan rộng trong một vùng hoặc một nhóm người. Từ này thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, hành vi hoặc vấn đề có ảnh hưởng lớn trong xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "prevalent" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết, phonetics hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "prevalent" có thể nhấn mạnh tính chất phổ biến hơn so với từ tương tự như "common".
Từ "prevalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevalens", là dạng hiện tại của động từ "praevalere", có nghĩa là "có sức mạnh vượt trội". Sự kết hợp của tiền tố "pre-" (trước) và "valens" (mạnh mẽ) cho thấy ý nghĩa chiếm ưu thế hoặc phổ biến. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng tính thịnh hành trong xã hội, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó là "được nhiều người công nhận hoặc thực hành".
Từ "prevalent" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, để mô tả mức độ phổ biến hoặc sự lan rộng của một hiện tượng, khái niệm hoặc tình trạng xã hội nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về các vấn đề như sức khỏe cộng đồng, môi trường và văn hóa. Sự sử dụng từ này trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo cũng thể hiện sự quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp