Bản dịch của từ Prevalent trong tiếng Việt

Prevalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevalent(Adjective)

ˈprev.əl.ənt
ˈprev.əl.ənt
01

Phổ biến, thịnh hành, thông dụng.

Popular, popular, common.

Ví dụ
02

Phổ biến rộng rãi trong một khu vực cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể.

Widespread in a particular area or at a particular time.

Ví dụ

Dạng tính từ của Prevalent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prevalent

Phổ biến

More prevalent

Phổ biến hơn

Most prevalent

Phổ biến nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ