Bản dịch của từ Exemplifying trong tiếng Việt
Exemplifying
Exemplifying (Verb)
Để hiển thị hoặc minh họa bằng ví dụ.
To show or illustrate by example.
Exemplifying good manners is essential in social interactions.
Minh họa tốt là cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Not exemplifying respect can lead to misunderstandings in social settings.
Không minh họa sự tôn trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong cài đặt xã hội.
Are you exemplifying kindness towards others in your social circle?
Bạn có minh họa lòng tốt đối với người khác trong vòng xã hội của mình không?
Dạng động từ của Exemplifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exemplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exemplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exemplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exemplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exemplifying |
Exemplifying (Adjective)
Her exemplary behavior set a good example for others to follow.
Hành vi gương mẫu của cô ấy tạo một ví dụ tốt để theo đuổi.
It's not common to see such exemplary conduct in society nowadays.
Không phổ biến khi thấy hành vi gương mẫu như vậy trong xã hội ngày nay.
Is exemplary leadership an important quality for successful social projects?
Lãnh đạo gương mẫu có phải là một phẩm chất quan trọng cho các dự án xã hội thành công không?
Họ từ
Từ "exemplifying" là động từ pha trộn có nghĩa là minh họa hoặc làm mẫu cho một ý tưởng, khái niệm hoặc thực tiễn thông qua ví dụ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "exemplifying" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, phổ biến là /ɪɡˈzɛmplɪfaɪŋ/ trong cả hai biến thể, với sự nhấn nhá có thể khác biệt nhỏ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho luận điểm.
Từ "exemplifying" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "exemplum", có nghĩa là "ví dụ" hoặc "mô hình". Từ gốc này kết hợp với tiền tố "ex-" (ngoài) và động từ "plicare" (gấp lại), chỉ việc trình bày một ví dụ cụ thể để minh họa cho một khái niệm. Trong lịch sử, quá trình sử dụng từ này đã phát triển để nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp ví dụ để làm sáng tỏ hoặc giải thích ý tưởng trong văn bản, hiện tượng mà vẫn giữ nguyên giá trị cho đến hôm nay.
Từ "exemplifying" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần đưa ra ví dụ minh họa cho quan điểm của mình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự minh chứng cho một lý thuyết hay khái niệm cụ thể thông qua việc đưa ra ví dụ điển hình. Ngoài ra, từ "exemplifying" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy nhằm nhấn mạnh tính chất điển hình của một hiện tượng hoặc trường hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp