Bản dịch của từ Exemplifying trong tiếng Việt
Exemplifying
Exemplifying (Verb)
Để hiển thị hoặc minh họa bằng ví dụ.
To show or illustrate by example.
Exemplifying good manners is essential in social interactions.
Minh họa tốt là cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Not exemplifying respect can lead to misunderstandings in social settings.
Không minh họa sự tôn trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong cài đặt xã hội.
Are you exemplifying kindness towards others in your social circle?
Bạn có minh họa lòng tốt đối với người khác trong vòng xã hội của mình không?
Dạng động từ của Exemplifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exemplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exemplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exemplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exemplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exemplifying |
Exemplifying (Adjective)
Her exemplary behavior set a good example for others to follow.
Hành vi gương mẫu của cô ấy tạo một ví dụ tốt để theo đuổi.
It's not common to see such exemplary conduct in society nowadays.
Không phổ biến khi thấy hành vi gương mẫu như vậy trong xã hội ngày nay.
Is exemplary leadership an important quality for successful social projects?
Lãnh đạo gương mẫu có phải là một phẩm chất quan trọng cho các dự án xã hội thành công không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp