Bản dịch của từ Illustrate trong tiếng Việt

Illustrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illustrate (Verb)

ˈɪl.ə.streɪt
ˈɪl.ə.streɪt
01

Minh họa.

Illustration.

Ví dụ

The graph illustrates the rise in social media usage among teenagers.

Biểu đồ minh họa sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The survey results illustrate the impact of social media on mental health.

Kết quả khảo sát minh họa tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

The case study illustrates how social media can influence consumer behavior.

Nghiên cứu điển hình minh họa cách mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.

02

Cung cấp (sách, báo, v.v.) hình ảnh.

Provide (a book, newspaper, etc.) with pictures.

Ví dụ

The magazine illustrated the charity event with colorful photos.

Tạp chí minh họa sự kiện từ thiện bằng những bức ảnh đầy màu sắc.

The brochure illustrated the community project through detailed drawings.

Cuốn sách bướm minh họa dự án cộng đồng qua những bức vẽ chi tiết.

The poster illustrated the environmental campaign with powerful images.

Tấm áp phích minh họa chiến dịch bảo vệ môi trường bằng những hình ảnh mạnh mẽ.

03

Phục vụ như một ví dụ về.

Serve as an example of.

Ví dụ

Her success in the project illustrates her leadership skills.

Thành công của cô ấy trong dự án minh họa cho kỹ năng lãnh đạo của cô ấy.

The statistics illustrate the impact of social media on teenagers.

Các số liệu thống kê minh họa tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen.

The documentary illustrates the challenges faced by marginalized communities.

Bộ phim tài liệu mô tả những thách thức mà cộng đồng bị xã hội đẩy lùi phải đối diện.

Dạng động từ của Illustrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Illustrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Illustrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Illustrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Illustrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Illustrating

Kết hợp từ của Illustrate (Verb)

CollocationVí dụ

Illustrate to

Minh họa cho

The documentary illustrates to viewers the impact of poverty on society.

Bộ phim tài liệu minh họa cho người xem tác động của nghèo đói đến xã hội.

Illustrate by

Minh họa bằng

The report illustrates social inequality by using recent census data.

Báo cáo minh họa sự bất bình đẳng xã hội bằng cách sử dụng dữ liệu điều tra gần đây.

Illustrate with

Minh họa bằng

The documentary illustrates with real stories of social change in america.

Bộ phim tài liệu minh họa bằng những câu chuyện thật về thay đổi xã hội ở mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illustrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The maps changes that have taken place in a particular city since 1950 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The given maps two different underground tunnel systems for cars in two Australian cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans the degree to which Central Library has changed over 2 decades [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The plans how much a particular theatre has changed between 2010 and 2012 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Illustrate

Không có idiom phù hợp