Bản dịch của từ Illustrate trong tiếng Việt
Illustrate
Illustrate (Verb)
Minh họa.
The graph illustrates the rise in social media usage among teenagers.
Biểu đồ minh họa sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The survey results illustrate the impact of social media on mental health.
Kết quả khảo sát minh họa tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The case study illustrates how social media can influence consumer behavior.
Nghiên cứu điển hình minh họa cách mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
The magazine illustrated the charity event with colorful photos.
Tạp chí minh họa sự kiện từ thiện bằng những bức ảnh đầy màu sắc.
The brochure illustrated the community project through detailed drawings.
Cuốn sách bướm minh họa dự án cộng đồng qua những bức vẽ chi tiết.
The poster illustrated the environmental campaign with powerful images.
Tấm áp phích minh họa chiến dịch bảo vệ môi trường bằng những hình ảnh mạnh mẽ.
Her success in the project illustrates her leadership skills.
Thành công của cô ấy trong dự án minh họa cho kỹ năng lãnh đạo của cô ấy.
The statistics illustrate the impact of social media on teenagers.
Các số liệu thống kê minh họa tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen.
The documentary illustrates the challenges faced by marginalized communities.
Bộ phim tài liệu mô tả những thách thức mà cộng đồng bị xã hội đẩy lùi phải đối diện.
Dạng động từ của Illustrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illustrating |
Kết hợp từ của Illustrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to illustrate Phục vụ để minh họa | Real-life examples serve to illustrate social dynamics effectively. Các ví dụ trong đời thực phục vụ để minh họa động lực xã hội hiệu quả. |
Be designed to illustrate Được thiết kế để minh họa | The new community center is designed to illustrate social unity. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để minh họa sự đoàn kết xã hội. |
Attempt to illustrate Cố gắng minh họa | She attempted to illustrate the social issue through a documentary. Cô ấy đã cố gắng minh họa vấn đề xã hội qua một bộ phim tài liệu. |
Seek to illustrate Cố gắng minh họa | She seeks to illustrate the impact of social media on relationships. Cô ấy cố gắng minh họa tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ. |
Suffice to illustrate Đủ để minh họa | A few examples suffice to illustrate the social impact of technology. Một vài ví dụ đủ để minh họa tác động xã hội của công nghệ. |
Họ từ
Từ "illustrate" là một động từ có nghĩa là minh họa, giải thích hoặc làm rõ một khái niệm thông qua hình ảnh hoặc ví dụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "illustrate" có thể được dùng để chỉ việc đưa ra ví dụ cụ thể bên cạnh việc minh họa bằng hình ảnh, cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng của từ này trong giao tiếp.
Từ "illustrate" có nguồn gốc từ gốc Latin "illustrare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm rõ". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "lustrare" (chiếu sáng). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc làm sáng tỏ ý tưởng hoặc khái niệm thông qua hình ảnh, ví dụ, hay sự giải thích. Ngày nay, "illustrate" thường được dùng để diễn tả hành động minh họa hoặc trình bày một ý tưởng một cách rõ ràng, điều này phản ánh tính chất làm sáng tỏ của gốc từ.
Từ “illustrate” thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần minh họa ý kiến hoặc lập luận của mình bằng ví dụ cụ thể. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng trong văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, “illustrate” còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật, nhằm chỉ ra việc làm sáng tỏ hoặc minh họa thông tin qua hình ảnh, ví dụ hoặc hình thức trình bày khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp