Bản dịch của từ Defining trong tiếng Việt
Defining
Defining (Verb)
Defining social norms is crucial for community harmony.
Xác định các quy tắc xã hội là rất quan trọng đối với sự hòa hợp của cộng đồng.
Researchers are defining new trends in social media behavior.
Các nhà nghiên cứu đang xác định các xu hướng mới trong hành vi trên mạng xã hội.
Defining cultural boundaries helps preserve traditions within society.
Xác định ranh giới văn hóa giúp bảo tồn truyền thống trong xã hội.
Dạng động từ của Defining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Define |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defining |
Defining (Adjective)
Được xác định hoặc xác định rõ ràng.
Clearly defined or identified.
Defining characteristics of social media include interactivity and user-generated content.
Đặc điểm xác định của truyền thông xã hội bao gồm tương tác và nội dung do người dùng tạo ra.
The defining factor in social networking sites is the ability to connect globally.
Yếu tố xác định trong các trang mạng xã hội là khả năng kết nối toàn cầu.
The survey focused on defining features that make a social group cohesive.
Cuộc khảo sát tập trung vào những đặc điểm xác định tạo nên tính đồng nhất của một nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp