Bản dịch của từ Bearer trong tiếng Việt

Bearer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearer(Noun)

bˈiərɐ
ˈbɪrɝ
01

Một người truyền đạt hoặc cung cấp một cái gì đó như thông điệp hoặc tài liệu.

A person who presents or delivers something such as a message or document

Ví dụ
02

Một người có hoặc nắm giữ một địa vị hoặc quyền lợi nhất định.

A person who possesses or holds a certain status or rights

Ví dụ
03

Một người hoặc vật mang hoặc vận chuyển một cái gì đó.

A person or thing that carries or transports something

Ví dụ