Bản dịch của từ Bearer trong tiếng Việt
Bearer
Bearer (Noun)
The bearer of the ticket can enter the event.
Người mang vé có thể vào sự kiện.
She is the bearer of good news in the neighborhood.
Cô ấy là người mang tin vui trong khu phố.
The bearer of the document must sign it upon receipt.
Người mang tài liệu phải ký nhận khi nhận được.
The bearer of good news arrived at the party.
Người mang tin vui đến buổi tiệc.
She was the bearer of the charity donations.
Cô ấy là người mang quà từ thiện.
The bearer of the message was a young boy.
Người mang thông điệp là một cậu bé trẻ.
Dạng danh từ của Bearer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bearer | Bearers |
Họ từ
"Bearer" là một danh từ chỉ người hoặc vật mang, truyền đạt hoặc sở hữu một cái gì đó. Trong pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ người sở hữu tài sản hoặc chứng từ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "bearer" với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh cổ điển, "bearer" cũng có thể ám chỉ người đem thư hoặc thông điệp.
Từ "bearer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trung cổ "beren", có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "portare", có nghĩa tương tự. "Bearer" được sử dụng để chỉ người mang hoặc đại diện cho một thứ gì đó, như trong "bearer of gifts" hay "bearer of bad news". Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến chức năng của việc mang tải hoặc thông điệp, thể hiện trách nhiệm trong việc chuyển giao thông tin hoặc tài sản.
Từ "bearer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tài liệu chính thức hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người mang, người sở hữu, hoặc người thụ hưởng một tài liệu hoặc quyền lợi nào đó. Chẳng hạn, trong các giao dịch tài chính hoặc văn bản pháp lý, "bearer" xác định người có quyền sử dụng tài sản hoặc thông tin chứ không phải người đại diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp