Bản dịch của từ Consequently trong tiếng Việt

Consequently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consequently (Adverb)

kˈɑnsəkwˌɛntli
kˈɑnsəkwn̩tli
01

Kết quả là.

As a result.

Ví dụ

He failed the exam; consequently, he had to retake it.

Anh ta thi rớt; do đó, anh ta phải thi lại.

She missed the train, consequently arriving late for the meeting.

Cô ấy bị lỡ chuyến tàu, do đó đến muộn cuộc họp.

The company faced financial issues; consequently, many employees were laid off.

Công ty gặp vấn đề tài chính; do đó, nhiều nhân viên bị sa thải.

Dạng trạng từ của Consequently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consequently

Do đó

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consequently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, fewer kids growing up without fatherhood or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] this can cause poor mental health, hence their reduced productivity at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] it's important to set meaningful goals and be determined in our attempts to fulfil them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] their shopping carts are often full of food products that they might never use [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Consequently

Không có idiom phù hợp