Bản dịch của từ Consequently trong tiếng Việt

Consequently

Adverb

Consequently (Adverb)

kˈɑnsəkwˌɛntli
kˈɑnsəkwn̩tli
01

Kết quả là.

As a result.

Ví dụ

He failed the exam; consequently, he had to retake it.

Anh ta thi rớt; do đó, anh ta phải thi lại.

She missed the train, consequently arriving late for the meeting.

Cô ấy bị lỡ chuyến tàu, do đó đến muộn cuộc họp.

The company faced financial issues; consequently, many employees were laid off.

Công ty gặp vấn đề tài chính; do đó, nhiều nhân viên bị sa thải.

Dạng trạng từ của Consequently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consequently

Do đó

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consequently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] The most apparent of overworking is the deterioration of one's' health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, fewer kids growing up without fatherhood or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] As a they tend to suffer from fatigue and low productivity the next day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The that may arise from a breach of cybersecurity can be catastrophic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Consequently

Không có idiom phù hợp