Bản dịch của từ Consequently trong tiếng Việt
Consequently
Consequently (Adverb)
Kết quả là.
As a result.
He failed the exam; consequently, he had to retake it.
Anh ta thi rớt; do đó, anh ta phải thi lại.
She missed the train, consequently arriving late for the meeting.
Cô ấy bị lỡ chuyến tàu, do đó đến muộn cuộc họp.
The company faced financial issues; consequently, many employees were laid off.
Công ty gặp vấn đề tài chính; do đó, nhiều nhân viên bị sa thải.
Dạng trạng từ của Consequently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consequently Do đó | - | - |
Họ từ
Từ "consequently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "do đó", "kết quả là", được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "consequently" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng các từ thay thế như "as a result" trong phong cách nói hàng ngày. "Consequently" thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc học thuật, thể hiện tính logic và sự liên kết trong luận điểm.
Từ "consequently" xuất phát từ tiếng Latin "consequentem", với "con" có nghĩa là "cùng với" và "sequi" có nghĩa là "theo sau". Nguyên gốc từ này được sử dụng để chỉ sự kết nối logic giữa các sự kiện hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh hiện đại, "consequently" được dùng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện trước đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả trong diễn đạt ý tưởng.
Từ "consequently" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do đó nó giúp diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách rõ ràng. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để kết nối các ý tưởng và thông tin. Ngoài ra, "consequently" thường gặp trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và bài luận phân tích, nơi cần thiết lập sự logic và rõ ràng trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp